XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45585 | 0 | 0, 1, 7 |
G1 | 26900 | 1 | 0, 5, 8 |
G2 | 47799 47976 | 2 | 0, 2, 4 |
G3 | 95101 01642 51778 | 3 | 8 |
4 | 2, 4, 7 | ||
G4 | 2550 5459 7120 5357 | 5 | 0, 3, 4, 7, 9 |
G5 | 4847 7910 2238 | 6 | 1 |
7 | 6, 8, 8 | ||
G6 | 161 007 599 | 8 | 5, 7 |
G7 | 44 53 15 87 | 9 | 7, 9, 9 |
Mã ĐB: 1ZK 8ZK 14ZK |
Thứ 4 11/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 40 | 59 |
G.7 | 060 | 137 | 294 |
G.6 | 9512 9975 0864 | 6280 9105 2663 | 5452 5928 1632 |
G.5 | 6263 | 3538 | 9857 |
G.4 | 48413 08055 15144 85950 94645 76131 64150 | 38864 49947 73085 02177 19411 33890 10019 | 43536 81980 07637 86398 86456 51219 56841 |
G.3 | 42687 63709 | 81212 33354 | 91234 71841 |
G.2 | 86478 | 14843 | 91545 |
G.1 | 29451 | 34836 | 07143 |
ĐB | 328146 | 694519 | 919712 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 5 | |
1 | 2, 3 | 1, 2, 9, 9 | 2, 9 |
2 | 8 | ||
3 | 1 | 6, 7, 8 | 2, 4, 6, 7 |
4 | 4, 5, 6 | 0, 3, 7 | 1, 1, 3, 5 |
5 | 0, 0, 1, 5 | 4 | 2, 6, 7, 9 |
6 | 0, 3, 4 | 3, 4 | |
7 | 5, 8 | 7 | |
8 | 7 | 0, 5 | 0 |
9 | 3 | 0 | 4, 8 |
XSCT 11-12 | XSDN 11-12 | XSST 11-12 |
Thứ 4 11/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 67 |
G.7 | 711 | 996 |
G.6 | 2435 8432 0077 | 6109 5045 7535 |
G.5 | 9340 | 9107 |
G.4 | 68706 11510 58485 66163 77830 26187 34565 | 35937 49288 70121 69565 89272 17180 07119 |
G.3 | 64084 54023 | 26938 26408 |
G.2 | 76215 | 97622 |
G.1 | 65978 | 80084 |
ĐB | 671202 | 088029 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 4, 6 | 7, 8, 9 |
1 | 0, 1, 5 | 9 |
2 | 3 | 1, 2, 9 |
3 | 0, 2, 5 | 5, 7, 8 |
4 | 0 | 5 |
5 | ||
6 | 3, 5 | 5, 7 |
7 | 7, 8 | 2 |
8 | 4, 5, 7 | 0, 4, 8 |
9 | 6 | |
XSDNG 11-12 | XSKH 11-12 |
Kỳ mở thưởng: #00530 | |
Kết quả | 01 02 08 27 29 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,090,856,500 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,046 | 300,000 | |
G.3 | 17,261 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00101 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 678 492 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 78 | 122 138 094 162 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 83 | 321 501 787 649 626 097 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 103 | 717 098 195 329 769 975 196 046 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 263 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,349 |