XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76684 | 0 | 8, 9 |
G1 | 41910 | 1 | 0, 0 |
G2 | 06910 30143 | 2 | |
G3 | 69037 29537 47250 | 3 | 7, 7 |
4 | 3, 4, 7 | ||
G4 | 8078 6047 6181 0894 | 5 | 0, 7 |
G5 | 1891 5808 5009 | 6 | 3 |
7 | 0, 5, 6, 8 | ||
G6 | 186 888 099 | 8 | 1,3,4,6,7,8,8 |
G7 | 94 75 44 87 | 9 | 1, 4, 4, 9 |
Mã ĐB: 1ZU 4ZU 15ZU |
Thứ 6 20/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 46 | 03 |
G.7 | 639 | 334 | 634 |
G.6 | 3918 0799 1420 | 9250 7893 4535 | 9519 4913 7280 |
G.5 | 6002 | 9226 | 2785 |
G.4 | 53518 66628 54209 39993 60237 83405 41428 | 38962 34481 37066 99633 27013 13183 93470 | 73598 86283 01139 71302 41853 40290 63328 |
G.3 | 43135 38471 | 92588 30153 | 93474 07909 |
G.2 | 59330 | 19303 | 72544 |
G.1 | 80436 | 80891 | 56842 |
ĐB | 266517 | 832210 | 143230 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 5, 9 | 3 | 2, 3, 9 |
1 | 7, 8, 8 | 0, 3 | 3, 9 |
2 | 0, 8, 8 | 6 | 8 |
3 | 0,5,6,7,9 | 3, 4, 5 | 0, 4, 9 |
4 | 6 | 2, 4 | |
5 | 0, 3 | 3 | |
6 | 2, 6 | ||
7 | 1, 9 | 0 | 4 |
8 | 1, 3, 8 | 0, 3, 5 | |
9 | 3, 9 | 1, 3 | 0, 8 |
XSBD 20-12 | XSTV 20-12 | XSVL 20-12 |
Thứ 6 20/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 15 | 85 |
G.7 | 830 | 005 |
G.6 | 4364 6128 8908 | 0553 5943 1884 |
G.5 | 2753 | 7191 |
G.4 | 01300 85011 79099 19079 14929 01532 61342 | 73595 01725 43809 98030 06590 20018 90837 |
G.3 | 88335 00467 | 09616 20268 |
G.2 | 72540 | 43541 |
G.1 | 47248 | 52681 |
ĐB | 521394 | 001177 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 8 | 5, 9 |
1 | 1, 5 | 6, 8 |
2 | 8, 9 | 5 |
3 | 0, 2, 5 | 0, 7 |
4 | 0, 2, 8 | 1, 3 |
5 | 3 | 3 |
6 | 4, 7 | 8 |
7 | 9 | 7 |
8 | 1, 4, 5 | |
9 | 4, 9 | 0, 1, 5 |
XSGL 20-12 | XSNT 20-12 |
Kỳ mở thưởng: #00534 | |
Kết quả | 01 09 16 27 38 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 40,443,194,000 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,295 | 300,000 | |
G.3 | 19,904 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00105 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 36 | 430 978 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 67 | 672 459 599 052 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 152 | 552 395 254 349 603 683 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 196 | 033 643 790 367 066 141 333 056 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 266 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,390 |