XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 26849 | 0 | |
G1 | 69095 | 1 | 0, 2, 3, 4, 5 |
G2 | 66115 90368 | 2 | 5, 8 |
G3 | 41467 62387 47976 | 3 | 3 |
4 | 0, 0, 9, 9 | ||
G4 | 8112 0392 8410 4069 | 5 | 8 |
G5 | 1228 9940 5488 | 6 | 7, 8, 9 |
7 | 0, 5, 6 | ||
G6 | 058 533 989 | 8 | 0,2,4,7,8,9 |
G7 | 84 49 14 13 | 9 | 2, 5 |
Mã ĐB: 1ZS 3ZS 13ZS |
Thứ 4 18/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 90 | 73 |
G.7 | 138 | 500 | 032 |
G.6 | 6140 7088 7458 | 7441 8917 9442 | 0350 3533 9400 |
G.5 | 6785 | 3732 | 6887 |
G.4 | 07353 19372 67138 57693 87219 11478 76075 | 35275 53866 58426 62865 90427 58825 40341 | 46597 00065 22517 36610 21586 25240 74124 |
G.3 | 45969 79531 | 89372 20598 | 47614 32444 |
G.2 | 65059 | 81647 | 04835 |
G.1 | 33408 | 52951 | 70889 |
ĐB | 333351 | 473969 | 755734 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 8 | 0 | 0 |
1 | 9 | 7 | 0, 4, 7 |
2 | 5, 6, 7 | 4 | |
3 | 1, 8, 8 | 2 | 2, 3, 4, 5 |
4 | 0 | 1, 1, 2, 7 | 0, 4 |
5 | 1, 3, 8, 9 | 1 | 0 |
6 | 9 | 5, 6, 9 | 5 |
7 | 1, 2, 5, 8 | 2, 5 | 3 |
8 | 5, 8 | 6, 7, 9 | |
9 | 3 | 0, 8 | 7 |
XSCT 18-12 | XSDN 18-12 | XSST 18-12 |
Thứ 4 18/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 34 |
G.7 | 438 | 856 |
G.6 | 4118 4947 4638 | 3563 5258 2826 |
G.5 | 8082 | 7248 |
G.4 | 82973 98822 36773 23967 66402 82807 13585 | 53579 54033 35230 25299 86114 02035 33834 |
G.3 | 42746 67333 | 97743 93493 |
G.2 | 06403 | 44776 |
G.1 | 52531 | 07913 |
ĐB | 376205 | 459465 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 3, 5, 7 | |
1 | 8 | 3, 4 |
2 | 2 | 6 |
3 | 1, 3, 8, 8 | 0,3,4,4,5 |
4 | 6, 7 | 3, 8 |
5 | 6, 8 | |
6 | 7 | 3, 5 |
7 | 3, 3 | 6, 9 |
8 | 2, 5, 5 | |
9 | 3, 9 | |
XSDNG 18-12 | XSKH 18-12 |
Kỳ mở thưởng: #00533 | |
Kết quả | 08 09 12 19 22 25 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 37,173,295,000 | |
G.1 | 33 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,605 | 300,000 | |
G.3 | 23,142 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00104 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 631 264 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 85 | 571 300 919 606 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 105 | 050 716 088 842 987 550 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 130 | 374 463 751 977 400 583 083 054 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 9 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 245 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,012 |