XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40698 | 0 | 3 |
G1 | 13263 | 1 | 1, 4, 5 |
G2 | 18823 02599 | 2 | 3, 4, 6, 7 |
G3 | 23878 76689 85196 | 3 | 0 |
4 | 2,5,6,7,9,9 | ||
G4 | 4068 2030 9545 3250 | 5 | 0, 4, 6 |
G5 | 9371 4054 4727 | 6 | 3, 8, 8 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 749 756 503 | 8 | 9 |
G7 | 26 24 47 15 | 9 | 6, 8, 9 |
Mã ĐB: 1XF 3XF 5XF |
Thứ 4 30/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 07 | 55 |
G.7 | 626 | 590 | 916 |
G.6 | 5615 9785 6118 | 8847 6563 5302 | 2880 9729 7255 |
G.5 | 7224 | 8790 | 8711 |
G.4 | 31789 57400 97137 51313 67170 55825 82353 | 99445 75629 74567 22108 40450 52534 18373 | 59406 55691 90507 68208 69667 91943 06372 |
G.3 | 45706 84950 | 54441 39850 | 62155 89344 |
G.2 | 14804 | 75259 | 94899 |
G.1 | 81762 | 37013 | 43185 |
ĐB | 882173 | 802925 | 397354 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 4, 6 | 2, 7, 8 | 6, 7, 8 |
1 | 3, 5, 8 | 3 | 1, 6 |
2 | 4, 5, 6 | 5, 9 | 9 |
3 | 7 | 4 | |
4 | 1, 5, 7 | 3, 4 | |
5 | 0, 3 | 0, 0, 9 | 4, 5, 5, 5 |
6 | 1, 2 | 3, 7 | 7 |
7 | 0, 3 | 3 | 2 |
8 | 5, 9 | 0, 5 | |
9 | 0, 0 | 1, 9 | |
XSCT 30-10 | XSDN 30-10 | XSST 30-10 |
Thứ 4 30/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 56 | 59 |
G.7 | 262 | 283 |
G.6 | 0579 6524 0162 | 0117 7855 8253 |
G.5 | 9976 | 8684 |
G.4 | 23570 99532 38951 13593 69174 06656 53963 | 06343 70740 89577 07638 86519 88989 80576 |
G.3 | 97703 40478 | 07517 97842 |
G.2 | 35314 | 69952 |
G.1 | 23886 | 12141 |
ĐB | 596136 | 553961 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3 | |
1 | 4 | 7, 7, 9 |
2 | 4 | |
3 | 2, 6 | 8 |
4 | 0, 1, 2, 3 | |
5 | 1, 6, 6 | 2, 3, 5, 9 |
6 | 2, 2, 3 | 1 |
7 | 0,4,6,8,9 | 6, 7 |
8 | 6 | 3, 4, 9 |
9 | 3 | |
XSDNG 30-10 | XSKH 30-10 |
Kỳ mở thưởng: #00512 | |
Kết quả | 02 05 08 12 29 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,917,627,500 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,013 | 300,000 | |
G.3 | 16,234 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00083 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 272 302 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 68 | 206 613 038 558 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 130 | 947 508 524 517 248 864 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 159 | 916 778 961 126 810 830 871 407 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 20 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 263 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,429 |