XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 08753 | 0 | 0, 2, 2 |
G1 | 23074 | 1 | 0, 2 |
G2 | 53796 44995 | 2 | |
G3 | 10052 21032 04845 | 3 | 2,2,3,4,5,6,7 |
4 | 5 | ||
G4 | 0836 9500 3879 1660 | 5 | 2, 3, 4 |
G5 | 8560 9233 3785 | 6 | 0, 0, 0 |
7 | 1, 4, 9 | ||
G6 | 687 810 702 | 8 | 5, 7 |
G7 | 12 71 60 34 | 9 | 5, 6, 6 |
Mã ĐB: 10VT 11VT 14VT |
Thứ 4 23/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 56 | 23 |
G.7 | 466 | 596 | 340 |
G.6 | 1672 5375 6197 | 1559 9688 9273 | 4243 7691 8935 |
G.5 | 8568 | 8146 | 0707 |
G.4 | 53716 03152 74157 39596 18374 76448 03370 | 82968 79370 23967 53545 52778 45805 45886 | 34244 79672 46079 68183 59917 39555 09763 |
G.3 | 00678 02311 | 01202 80515 | 47901 16585 |
G.2 | 73830 | 01247 | 29033 |
G.1 | 82110 | 43170 | 96744 |
ĐB | 417610 | 224742 | 555596 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 5 | 1, 7 | |
1 | 0, 0, 1, 6 | 5 | 7 |
2 | 3 | ||
3 | 0 | 3, 5 | |
4 | 8 | 2, 5, 6, 7 | 0, 3, 4, 4 |
5 | 2, 7 | 6, 9 | 5 |
6 | 6, 8, 9 | 7, 8 | 3 |
7 | 0,2,4,5,8 | 0, 0, 3, 8 | 2, 9 |
8 | 6, 8 | 3, 5 | |
9 | 6, 7 | 6 | 1, 6 |
XSCT 23-10 | XSDN 23-10 | XSST 23-10 |
Thứ 4 23/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 51 | 87 |
G.7 | 849 | 500 |
G.6 | 2667 1418 5871 | 8055 5235 0491 |
G.5 | 5779 | 8264 |
G.4 | 14679 96245 08399 63855 91193 69251 89348 | 74434 66300 35860 88822 14686 16940 55448 |
G.3 | 41007 61190 | 31341 85979 |
G.2 | 86497 | 06287 |
G.1 | 63911 | 51070 |
ĐB | 784497 | 794935 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 0, 0 |
1 | 1, 8 | |
2 | 2 | |
3 | 4, 5, 5 | |
4 | 5, 8, 9 | 0, 1, 8 |
5 | 1, 1, 5 | 5 |
6 | 7 | 0, 4 |
7 | 1, 9, 9 | 0, 9 |
8 | 6, 7, 7 | |
9 | 0,3,7,7,9 | 1 |
XSDNG 23-10 | XSKH 23-10 |
Kỳ mở thưởng: #00509 | |
Kết quả | 02 09 21 23 32 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,002,864,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 904 | 300,000 | |
G.3 | 14,386 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00080 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 79 | 303 188 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 52 | 922 553 971 642 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 194 | 036 229 232 576 151 357 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 214 | 550 084 305 421 130 738 382 116 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 308 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,947 |