XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65084 | 0 | 8 |
G1 | 40720 | 1 | |
G2 | 61170 60426 | 2 | 0, 1, 2, 6, 7 |
G3 | 19784 78270 60921 | 3 | 0,2,3,4,5,9 |
4 | 8 | ||
G4 | 0572 1050 3893 9978 | 5 | 0, 3 |
G5 | 8866 3698 2635 | 6 | 4, 6 |
7 | 0, 0, 2, 8 | ||
G6 | 927 953 430 | 8 | 1, 4, 4 |
G7 | 33 48 64 34 | 9 | 3, 7, 8 |
Mã ĐB: 8VC 9VC 14VC |
Thứ 4 09/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 59 | 46 |
G.7 | 226 | 470 | 005 |
G.6 | 6259 8253 1644 | 5516 8529 7991 | 8247 6753 4762 |
G.5 | 0321 | 1973 | 9351 |
G.4 | 86558 11884 45615 06759 72106 01177 10974 | 87630 23459 14881 42247 36328 62739 51768 | 63173 35627 51515 49484 79232 36022 61338 |
G.3 | 66423 25015 | 10551 23873 | 73437 22210 |
G.2 | 50566 | 99622 | 71991 |
G.1 | 26242 | 56165 | 39097 |
ĐB | 159855 | 816615 | 907971 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 5 | |
1 | 4, 5, 5 | 5, 6 | 0, 5 |
2 | 1, 3, 6 | 2, 8, 9 | 2, 7 |
3 | 0, 9 | 2, 7, 8 | |
4 | 2, 4 | 7 | 6, 7 |
5 | 3,5,8,9,9 | 1, 9, 9 | 1, 3 |
6 | 6 | 5, 8 | 2 |
7 | 4, 7 | 0, 3, 3 | 1, 3 |
8 | 4 | 1 | 4 |
9 | 1 | 1, 7 | |
XSCT 9-10 | XSDN 9-10 | XSST 9-10 |
Thứ 4 09/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 35 | 56 |
G.7 | 723 | 499 |
G.6 | 9980 2139 7104 | 6487 6701 8833 |
G.5 | 4047 | 4027 |
G.4 | 61730 60616 18797 93244 88488 70402 17486 | 40394 73767 41857 75638 20994 14956 83504 |
G.3 | 71524 82237 | 16976 22159 |
G.2 | 20556 | 18927 |
G.1 | 70747 | 95725 |
ĐB | 871526 | 814222 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 4 | 1, 4 |
1 | 6 | |
2 | 3, 4, 6 | 2, 5, 7, 7 |
3 | 0, 5, 7, 9 | 3, 8 |
4 | 4, 7, 7 | |
5 | 6 | 6, 6, 7, 9 |
6 | 7 | |
7 | 6 | |
8 | 0, 6, 8 | 7 |
9 | 7 | 4, 4, 9 |
XSDNG 9-10 | XSKH 9-10 |
Kỳ mở thưởng: #00503 | |
Kết quả | 03 12 21 24 28 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,389,955,500 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 951 | 300,000 | |
G.3 | 15,003 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00074 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 177 355 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 147 | 479 195 050 740 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 96 | 981 214 214 260 523 524 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 182 | 225 525 672 315 611 482 879 106 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 236 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,180 |