XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16768 | 0 | 0, 1, 3, 8 |
G1 | 74300 | 1 | 2, 4, 8, 8 |
G2 | 56212 38614 | 2 | 7, 8 |
G3 | 12250 52274 73018 | 3 | 1, 6 |
4 | 8 | ||
G4 | 4257 6831 5436 4757 | 5 | 0, 7, 7, 8 |
G5 | 9395 5294 3687 | 6 | 7, 8 |
7 | 4, 9 | ||
G6 | 848 695 479 | 8 | 0, 1, 7 |
G7 | 81 58 28 27 | 9 | 4, 5, 5 |
Mã ĐB: 2VE 7VE 10VE |
Thứ 6 11/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 20 | 24 |
G.7 | 746 | 179 | 901 |
G.6 | 8132 7266 0715 | 5452 2252 8272 | 9891 5974 6984 |
G.5 | 2744 | 3742 | 7640 |
G.4 | 03749 88817 53961 54216 45690 25747 38401 | 52983 63132 99693 63354 21620 53563 43830 | 55400 99907 50524 76185 57093 14126 85472 |
G.3 | 54186 10319 | 90468 83507 | 75038 09067 |
G.2 | 91039 | 92230 | 08318 |
G.1 | 73119 | 34240 | 67741 |
ĐB | 903130 | 500275 | 901299 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1 | 7 | 0, 1, 7 |
1 | 5,6,7,9,9 | 8 | |
2 | 0, 0 | 4, 4, 6 | |
3 | 0, 2, 9 | 0, 0, 2 | 8 |
4 | 4, 6, 7, 9 | 0, 2 | 0, 1 |
5 | 2, 2, 4 | ||
6 | 1, 6 | 3, 8 | 7 |
7 | 2, 5, 9 | 2, 4 | |
8 | 6, 8 | 3 | 4, 5 |
9 | 0 | 3 | 1, 3, 9 |
XSBD 11-10 | XSTV 11-10 | XSVL 11-10 |
Thứ 6 11/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 33 |
G.7 | 039 | 727 |
G.6 | 9695 9253 4060 | 0266 3454 8823 |
G.5 | 0729 | 8201 |
G.4 | 12953 38234 00820 01517 72027 79528 07234 | 77808 20207 99323 21237 98002 79554 29443 |
G.3 | 91911 93041 | 91202 22843 |
G.2 | 56398 | 35504 |
G.1 | 56237 | 32398 |
ĐB | 676108 | 472264 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | 1,2,2,4,7,8 |
1 | 1, 6, 7 | |
2 | 0, 7, 8, 9 | 3, 3, 7 |
3 | 4, 4, 7, 9 | 3, 7 |
4 | 1 | 3, 3 |
5 | 3, 3 | 4, 4 |
6 | 0 | 4, 6 |
7 | ||
8 | ||
9 | 5, 8 | 8 |
XSGL 11-10 | XSNT 11-10 |
Kỳ mở thưởng: #00504 | |
Kết quả | 06 12 14 27 28 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 22,740,613,000 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 897 | 300,000 | |
G.3 | 15,192 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00075 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 53 | 067 366 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 126 | 546 866 749 266 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 175 | 624 881 768 025 553 561 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 191 | 237 660 091 545 038 699 368 415 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 252 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,690 |