XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72751 | 0 | 3, 4, 5, 6, 9 |
G1 | 52665 | 1 | 2 |
G2 | 21605 49004 | 2 | 1, 3, 9 |
G3 | 35403 71297 05953 | 3 | 0, 5 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 9309 7344 7723 3554 | 5 | 1,3,4,4,5,8,8,9 |
G5 | 2035 6921 5798 | 6 | 0, 5 |
7 | 7 | ||
G6 | 029 154 112 | 8 | 7 |
G7 | 87 77 30 55 | 9 | 7, 8 |
Mã ĐB: 11YH 13YH 15YH |
Thứ 4 20/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 57 | 99 |
G.7 | 496 | 499 | 826 |
G.6 | 8678 6137 7241 | 9747 6246 5057 | 9141 4419 6841 |
G.5 | 5464 | 5159 | 2573 |
G.4 | 49189 69545 93313 65395 87861 08835 34062 | 34326 65607 76656 65458 76972 89649 06096 | 81687 88914 51616 26673 63368 63232 96359 |
G.3 | 30455 13419 | 54917 34429 | 81952 48100 |
G.2 | 77169 | 93359 | 62528 |
G.1 | 13708 | 60976 | 63000 |
ĐB | 168937 | 695374 | 850499 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7, 8 | 7 | 0, 0 |
1 | 3, 9 | 7 | 4, 6, 9 |
2 | 6, 9 | 6, 8 | |
3 | 5, 7, 7 | 2 | |
4 | 1, 5 | 6, 7, 9 | 1, 1 |
5 | 5 | 6,7,7,8,9,9 | 2, 9 |
6 | 1, 2, 4, 9 | 8 | |
7 | 8 | 2, 4, 6 | 3, 3 |
8 | 9 | 7 | |
9 | 5, 6 | 6, 9 | 9, 9 |
XSCT 20-11 | XSDN 20-11 | XSST 20-11 |
Thứ 4 20/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 37 | 05 |
G.7 | 613 | 358 |
G.6 | 0828 8378 0714 | 2788 5722 4328 |
G.5 | 5753 | 7748 |
G.4 | 08135 44811 09845 26245 82141 42409 30268 | 86942 91297 31297 30952 69584 01639 08118 |
G.3 | 65176 33998 | 45267 48671 |
G.2 | 78457 | 76185 |
G.1 | 86481 | 68601 |
ĐB | 201849 | 027660 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 9 | 1, 5 |
1 | 1, 3, 4 | 8 |
2 | 8 | 2, 8 |
3 | 5, 7 | 9 |
4 | 1, 5, 5, 9 | 2, 8 |
5 | 3, 7 | 2, 8 |
6 | 8 | 0, 7 |
7 | 6, 8 | 1 |
8 | 1 | 4, 5, 8 |
9 | 8 | 7, 7 |
XSDNG 20-11 | XSKH 20-11 |
Kỳ mở thưởng: #00521 | |
Kết quả | 10 21 22 24 43 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,300,224,000 | |
G.1 | 10 | 10,000,000 | |
G.2 | 684 | 300,000 | |
G.3 | 11,659 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00092 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 438 646 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 72 | 536 341 039 682 | Giải nhì 40tr: 5 |
Giải ba 210K: 71 | 993 244 089 236 806 727 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 149 | 142 287 576 887 319 978 977 900 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 221 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,251 |