XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09208 | 0 | 0, 2, 5, 8 |
G1 | 06347 | 1 | 9 |
G2 | 77886 81535 | 2 | |
G3 | 21832 30750 72258 | 3 | 2, 5 |
4 | 6, 7, 8, 9 | ||
G4 | 8487 0783 3949 9305 | 5 | 0, 0, 5, 8 |
G5 | 8974 1692 4091 | 6 | 1, 9 |
7 | 1, 4, 7 | ||
G6 | 248 700 883 | 8 | 3, 3, 6, 7, 7 |
G7 | 50 77 19 69 | 9 | 1, 2 |
Mã ĐB: 10YC 11YC 13YC |
Thứ 6 15/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 72 | 95 |
G.7 | 278 | 664 | 240 |
G.6 | 4755 3616 3366 | 4472 1429 7212 | 3888 1075 1730 |
G.5 | 3865 | 7421 | 9420 |
G.4 | 50625 07236 04800 12737 14827 51553 29076 | 61766 24189 92594 95973 98527 71050 47250 | 29578 33454 74450 75761 98094 14431 25166 |
G.3 | 28012 20512 | 16839 68278 | 32780 89430 |
G.2 | 99833 | 43013 | 66275 |
G.1 | 42627 | 13474 | 40295 |
ĐB | 721378 | 942180 | 865438 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 0 | ||
1 | 2, 2, 6 | 2, 3 | |
2 | 5, 7, 7 | 1, 7, 9 | 0 |
3 | 3, 6, 7 | 9 | 0, 0, 1, 8 |
4 | 0 | ||
5 | 3, 5 | 0, 0 | 0, 4 |
6 | 5, 6 | 4, 6 | 1, 6 |
7 | 6, 8, 8 | 2,2,3,4,8 | 5, 5, 8 |
8 | 0, 9 | 0, 8 | |
9 | 4 | 4, 5, 5 | |
XSBD 15-11 | XSTV 15-11 | XSVL 15-11 |
Thứ 6 15/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 39 | 31 |
G.7 | 418 | 418 |
G.6 | 7287 6029 9718 | 2762 6650 7219 |
G.5 | 0603 | 3692 |
G.4 | 51050 55130 19689 25915 78468 71686 06452 | 51605 60186 41628 75783 74271 72967 16820 |
G.3 | 57467 33360 | 98843 64165 |
G.2 | 14938 | 96434 |
G.1 | 67560 | 73311 |
ĐB | 921332 | 401568 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 5 |
1 | 5, 8, 8 | 1, 8, 9 |
2 | 9 | 0, 8 |
3 | 0, 2, 8, 9 | 1, 4 |
4 | 3 | |
5 | 0, 2 | 0 |
6 | 0, 0, 7, 8 | 2, 5, 7, 8 |
7 | 1 | |
8 | 6, 7, 9 | 3, 6 |
9 | 2 | |
XSGL 15-11 | XSNT 15-11 |
Kỳ mở thưởng: #00519 | |
Kết quả | 02 13 27 33 40 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,604,919,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 661 | 300,000 | |
G.3 | 11,224 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00090 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 734 003 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 108 | 849 594 325 910 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 125 | 177 497 720 482 399 157 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 172 | 857 873 444 939 695 634 309 210 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 287 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,371 |