XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75178 | 0 | |
G1 | 51146 | 1 | 7 |
G2 | 71345 82930 | 2 | 3, 3, 3 |
G3 | 39838 37990 03039 | 3 | 0, 0, 1, 8, 9 |
4 | 5, 6, 8 | ||
G4 | 6723 2554 4756 6248 | 5 | 4, 4, 6 |
G5 | 3573 4831 9595 | 6 | |
7 | 1, 2, 3, 6, 8 | ||
G6 | 654 788 282 | 8 | 2, 7, 8 |
G7 | 95 90 76 87 | 9 | 0, 0, 5, 5 |
Mã ĐB: 7YL 10YL 13YL |
Thứ 6 22/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 17 | 05 |
G.7 | 912 | 466 | 587 |
G.6 | 0924 9487 4318 | 4179 3307 1380 | 6838 5587 8491 |
G.5 | 0954 | 5347 | 6480 |
G.4 | 32437 73280 64751 71178 46358 63873 76750 | 07859 27766 72547 30770 31191 01608 45475 | 52828 49444 44660 59995 97985 04664 31502 |
G.3 | 12672 72534 | 92752 76263 | 11739 89119 |
G.2 | 50027 | 72980 | 95825 |
G.1 | 10977 | 84830 | 49662 |
ĐB | 299651 | 205366 | 501300 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7, 8 | 0, 2, 5 | |
1 | 2, 8 | 7 | 9 |
2 | 4, 7 | 5, 8 | |
3 | 4, 7 | 0 | 8, 9 |
4 | 7, 7 | 4 | |
5 | 0,1,1,4,8 | 2, 9 | |
6 | 3, 6, 6, 6 | 0, 2, 4 | |
7 | 2, 3, 7, 8 | 0, 5, 9 | |
8 | 0, 7 | 0, 0 | 0, 5, 7, 7 |
9 | 3 | 1 | 1, 5 |
XSBD 22-11 | XSTV 22-11 | XSVL 22-11 |
Thứ 6 22/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 73 | 42 |
G.7 | 847 | 954 |
G.6 | 3554 4951 9716 | 2623 2785 2447 |
G.5 | 0042 | 3793 |
G.4 | 28701 79680 30369 07026 97551 18566 90809 | 13838 95311 40410 72658 48251 66464 29782 |
G.3 | 73850 22877 | 35907 50008 |
G.2 | 97742 | 00296 |
G.1 | 48323 | 03392 |
ĐB | 720272 | 176854 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 9 | 7, 8 |
1 | 6 | 0, 1 |
2 | 3, 6 | 3 |
3 | 8 | |
4 | 2, 2, 7 | 2, 7 |
5 | 0, 1, 1, 4 | 1, 4, 4, 8 |
6 | 6, 9 | 4 |
7 | 2, 3, 7 | |
8 | 0 | 2, 5 |
9 | 2, 3, 6 | |
XSGL 22-11 | XSNT 22-11 |
Kỳ mở thưởng: #00522 | |
Kết quả | 01 09 10 19 30 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,423,681,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 994 | 300,000 | |
G.3 | 15,436 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00093 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 62 | 621 309 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 176 | 027 744 010 961 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 122 | 558 122 030 440 619 112 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 206 | 248 021 366 334 995 476 666 949 | Giải tư (KK) 5tr: 20 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 292 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,847 |