XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51169 | 0 | 0, 6 |
G1 | 94457 | 1 | 4, 9, 9 |
G2 | 78799 03878 | 2 | 2 |
G3 | 13499 40399 00736 | 3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | 7, 8 | ||
G4 | 1647 1886 5154 9435 | 5 | 4, 5, 7 |
G5 | 1922 6900 2163 | 6 | 3, 4, 4, 9 |
7 | 8 | ||
G6 | 406 664 314 | 8 | 6 |
G7 | 19 90 98 64 | 9 | 0,0,8,9,9,9 |
Mã ĐB: 4 6 7 8 9 10 (CA) |
Thứ 4 07/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 84 | 95 |
G.7 | 135 | 550 | 122 |
G.6 | 0414 1608 1599 | 4043 4874 7258 | 9561 9587 6355 |
G.5 | 2840 | 8589 | 0087 |
G.4 | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 | 75420 54452 54500 31027 80925 11345 72663 |
G.3 | 52221 54286 | 65928 82352 | 92779 18038 |
G.2 | 04409 | 18935 | 30360 |
G.1 | 82095 | 39982 | 92459 |
ĐB | 057134 | 044670 | 910180 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 8, 9 | 0 | |
1 | 1, 4 | ||
2 | 0, 1, 5 | 2, 8 | 0, 2, 5, 7 |
3 | 4, 5, 7 | 5, 5 | 8 |
4 | 0 | 1, 3 | 5 |
5 | 7 | 0, 2, 8 | 2, 5, 9 |
6 | 0 | 3, 6 | 0, 1, 3 |
7 | 9 | 0, 4 | 9 |
8 | 6, 9 | 2,2,4,9,9 | 0, 7, 7 |
9 | 5, 9 | 5 | |
XSCT 7-9 | XSDN 7-9 | XSST 7-9 |
Thứ 4 07/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 58 |
G.7 | 720 | 503 |
G.6 | 3067 1113 0538 | 2538 3960 8038 |
G.5 | 3862 | 4766 |
G.4 | 95784 03072 75537 84014 23038 62943 13028 | 33897 80425 47550 77154 53855 11009 99208 |
G.3 | 35833 61063 | 20690 62162 |
G.2 | 11150 | 02908 |
G.1 | 02001 | 32912 |
ĐB | 953622 | 867239 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1 | 3, 8, 8, 9 |
1 | 3, 4 | 2 |
2 | 0, 2, 8 | 5 |
3 | 3, 7, 8, 8 | 8, 8, 9 |
4 | 3 | |
5 | 0 | 0, 4, 5, 8 |
6 | 2, 3, 7 | 0, 2, 6 |
7 | 2 | |
8 | 4 | |
9 | 5 | 0, 7 |
XSDNG 7-9 | XSKH 7-9 |
Kỳ mở thưởng: #00937 | |
Kết quả | 08 09 10 20 35 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,136,566,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,299 | 300,000 | |
G.3 | 21,347 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00507 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 15 | 708 730 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 55 | 088 850 887 015 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 68 | 300 396 049 734 150 075 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 141 | 746 099 936 714 337 502 716 409 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 315 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,051 |