XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01293 | 0 | 6 |
G1 | 80770 | 1 | 0, 4, 9 |
G2 | 15337 47742 | 2 | 0 |
G3 | 84235 63153 17132 | 3 | 2, 5, 7 |
4 | 2, 3, 5, 6 | ||
G4 | 6151 3354 6145 9246 | 5 | 1,2,3,4,5,5 |
G5 | 9155 7143 8319 | 6 | 1, 2, 5 |
7 | 0, 4 | ||
G6 | 565 455 052 | 8 | 6 |
G7 | 20 96 86 74 | 9 | 0, 3, 6 |
Mã ĐB: 1 3 5 7 10 12 (DY) |
Thứ 6 09/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 53 | 73 |
G.7 | 873 | 497 | 960 |
G.6 | 5200 6851 4246 | 0828 1662 7740 | 4640 3394 2169 |
G.5 | 3131 | 4734 | 4970 |
G.4 | 91483 56385 95009 88816 48564 48164 72460 | 27138 70735 59422 20957 56406 69016 12174 | 97271 42800 09251 00976 34607 33647 90854 |
G.3 | 66629 06124 | 93874 80256 | 10693 96549 |
G.2 | 64027 | 49396 | 47086 |
G.1 | 89449 | 56673 | 42595 |
ĐB | 608191 | 309853 | 635487 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 9 | 6 | 0, 7 |
1 | 6 | 6 | |
2 | 4, 7, 9 | 2, 8 | |
3 | 1, 8 | 4, 5, 8 | |
4 | 6, 9 | 0 | 0, 7, 9 |
5 | 1 | 3, 3, 6, 7 | 1, 4 |
6 | 0, 4, 4 | 2 | 0, 9 |
7 | 3 | 3, 4, 4 | 0, 1, 3, 6 |
8 | 3, 5 | 6, 7 | |
9 | 1 | 6, 7 | 3, 4, 5 |
XSBD 9-9 | XSTV 9-9 | XSVL 9-9 |
Thứ 6 09/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 75 | 59 |
G.7 | 867 | 654 |
G.6 | 6014 8308 3289 | 0921 1948 8964 |
G.5 | 1273 | 3431 |
G.4 | 89345 95925 06195 07101 55751 79384 03813 | 77238 23778 04351 61315 03514 56377 61414 |
G.3 | 61941 76702 | 76983 12636 |
G.2 | 05436 | 85959 |
G.1 | 33896 | 61334 |
ĐB | 126531 | 642240 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2, 8 | |
1 | 3, 4 | 4, 4, 5 |
2 | 5 | 1 |
3 | 1, 6 | 1, 4, 6, 8 |
4 | 1, 5 | 0, 8 |
5 | 1 | 1, 4, 9, 9 |
6 | 7 | 4 |
7 | 3, 5 | 7, 8 |
8 | 4, 9 | 3 |
9 | 5, 6 | |
XSGL 9-9 | XSNT 9-9 |
Kỳ mở thưởng: #00938 | |
Kết quả | 04 06 13 14 28 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 27,126,697,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,097 | 300,000 | |
G.3 | 19,700 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00508 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 262 171 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 186 | 191 667 525 807 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 83 | 866 864 762 173 557 145 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 97 | 254 947 248 828 404 865 924 521 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 422 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,027 |