XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44823 | 0 | 1, 3, 4, 5 |
G1 | 04642 | 1 | 4, 6, 8 |
G2 | 28539 90167 | 2 | 1, 3, 6 |
G3 | 57514 55801 03094 | 3 | 6, 9, 9 |
4 | 0, 2, 3, 3 | ||
G4 | 7785 6343 5951 3385 | 5 | 1, 5 |
G5 | 5136 4603 1640 | 6 | 6, 7 |
7 | |||
G6 | 380 518 321 | 8 | 0, 5, 5, 5 |
G7 | 05 26 16 94 | 9 | 4, 4 |
Mã ĐB: 2 5 7 9 14 15 (DK) |
Thứ 4 21/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 08 | 88 |
G.7 | 949 | 831 | 168 |
G.6 | 2489 3754 7758 | 8723 8557 8502 | 0380 7100 0629 |
G.5 | 8330 | 8909 | 6656 |
G.4 | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
G.3 | 96982 88523 | 78439 85049 | 65629 10790 |
G.2 | 77878 | 12905 | 68950 |
G.1 | 34832 | 59793 | 33219 |
ĐB | 619143 | 600470 | 446354 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0,2,5,8,9 | 0 | |
1 | 6 | 6 | 9 |
2 | 3 | 3, 5 | 2, 9, 9 |
3 | 0, 1, 2 | 1, 2, 6, 9 | 3 |
4 | 3, 9 | 9 | 9 |
5 | 3, 4, 8 | 7 | 0,4,6,8,9 |
6 | 8 | 8, 9 | |
7 | 1, 4, 8, 9 | 0, 0 | |
8 | 2, 4, 9 | 0, 8 | |
9 | 0 | 3 | 0, 3 |
XSCT 21-9 | XSDN 21-9 | XSST 21-9 |
Thứ 4 21/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 60 | 13 |
G.7 | 072 | 050 |
G.6 | 8983 2562 0211 | 5583 4543 1815 |
G.5 | 2458 | 2008 |
G.4 | 66419 77796 22338 96902 07076 79069 95467 | 15148 31172 60499 71235 92967 45211 30648 |
G.3 | 23083 99178 | 42910 19274 |
G.2 | 51374 | 13231 |
G.1 | 47950 | 34843 |
ĐB | 506766 | 984745 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2 | 8 |
1 | 1, 9 | 0, 1, 3, 5 |
2 | ||
3 | 8 | 1, 5 |
4 | 3,3,5,8,8 | |
5 | 0, 8 | 0 |
6 | 0,2,6,7,9 | 7 |
7 | 2, 4, 6, 8 | 2, 4 |
8 | 3, 3 | 3 |
9 | 6 | 9 |
XSDNG 21-9 | XSKH 21-9 |
Kỳ mở thưởng: #00943 | |
Kết quả | 05 10 14 25 42 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,397,869,000 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 871 | 300,000 | |
G.3 | 14,638 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00513 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 543 948 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 64 | 445 894 729 771 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 51 | 604 160 597 909 300 865 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 126 | 361 165 027 079 847 668 421 300 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 46 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 317 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,138 |