XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66581 | 0 | 0,2,3,3,5,8 |
G1 | 70165 | 1 | 0, 3, 4 |
G2 | 25649 75110 | 2 | 4, 5 |
G3 | 24053 74602 11614 | 3 | |
4 | 0, 9 | ||
G4 | 6240 7984 0724 3955 | 5 | 1, 3, 4, 5, 5 |
G5 | 7903 9567 1600 | 6 | 5, 5, 7 |
7 | 4 | ||
G6 | 851 525 505 | 8 | 1, 4 |
G7 | 92 08 74 99 | 9 | 2, 3, 9 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 14 15 (DS) |
Thứ 4 14/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 56 | 97 |
G.7 | 145 | 322 | 928 |
G.6 | 7440 8757 2523 | 9709 2535 2138 | 1865 5720 8013 |
G.5 | 7712 | 1173 | 0145 |
G.4 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
G.3 | 56619 46975 | 01421 24274 | 35459 18883 |
G.2 | 85865 | 97799 | 86626 |
G.1 | 34568 | 56491 | 12582 |
ĐB | 861557 | 201720 | 774567 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 0 | |
1 | 2,2,5,8,9 | 3, 6 | |
2 | 3 | 0,0,1,2,3 | 0, 6, 8 |
3 | 8, 9 | 0, 5, 8 | 4, 4 |
4 | 0, 5 | 5 | 5, 5 |
5 | 7, 7 | 3, 6 | 1, 9 |
6 | 1, 5, 8 | 9 | 5, 7 |
7 | 5 | 3, 4, 4 | 9 |
8 | 6 | 2, 3 | |
9 | 7 | 1, 9 | 7 |
XSCT 14-9 | XSDN 14-9 | XSST 14-9 |
Thứ 4 14/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 78 | 37 |
G.7 | 125 | 424 |
G.6 | 5498 2447 0065 | 9840 1306 0461 |
G.5 | 3171 | 9293 |
G.4 | 62706 99214 41808 74225 59235 11839 01941 | 66600 89403 16411 10708 73745 43825 10280 |
G.3 | 11776 79965 | 97840 33500 |
G.2 | 67603 | 39669 |
G.1 | 54774 | 66832 |
ĐB | 941551 | 264790 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 6, 8 | 0,0,3,6,8 |
1 | 4 | 1 |
2 | 5, 5 | 4, 5 |
3 | 5, 9 | 2, 7 |
4 | 1, 7 | 0, 0, 5 |
5 | 1 | |
6 | 5, 5 | 1, 9 |
7 | 1, 4, 6, 8 | |
8 | 0 | |
9 | 8 | 0, 3 |
XSDNG 14-9 | XSKH 14-9 |
Kỳ mở thưởng: #00940 | |
Kết quả | 03 12 15 20 24 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 34,942,394,000 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,371 | 300,000 | |
G.3 | 22,015 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00510 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 36 | 779 007 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 481 495 923 859 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 97 | 623 985 356 641 140 239 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 118 | 677 933 478 266 910 673 977 930 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 42 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 524 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,123 |