XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13037 | 0 | 0, 1 |
G1 | 25059 | 1 | 0, 5, 8 |
G2 | 77426 43042 | 2 | 6, 6, 6, 8 |
G3 | 30301 11715 75441 | 3 | 7, 7 |
4 | 0, 1, 2, 2, 8 | ||
G4 | 2600 9426 3762 4148 | 5 | 2, 5, 6, 9, 9 |
G5 | 8352 4926 0137 | 6 | 2 |
7 | 0, 2 | ||
G6 | 470 428 686 | 8 | 6 |
G7 | 40 59 18 55 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 4 6 8 10 11 12 (EQ) |
Thứ 6 07/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 94 | 29 |
G.7 | 947 | 694 | 547 |
G.6 | 4108 3594 6689 | 8093 7194 7544 | 8534 3983 7660 |
G.5 | 3044 | 5919 | 9823 |
G.4 | 11723 12457 95483 29354 07480 07135 28168 | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 | 29101 96168 43338 87462 59310 56417 58969 |
G.3 | 33490 60610 | 10308 82191 | 62353 64052 |
G.2 | 35871 | 93367 | 37968 |
G.1 | 23167 | 58967 | 03749 |
ĐB | 331442 | 716515 | 608564 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 6, 8 | 1 |
1 | 0 | 4, 5, 9 | 0, 7 |
2 | 3 | 2 | 3, 9 |
3 | 5 | 6 | 4, 8 |
4 | 2, 4, 7 | 4, 6 | 7, 9 |
5 | 0, 4, 7 | 2, 3 | |
6 | 7, 8 | 2, 7, 7 | 0,2,4,8,8,9 |
7 | 1 | ||
8 | 0, 3, 9 | 3 | |
9 | 0, 4 | 1,3,4,4,4,8 | |
XSBD 7-10 | XSTV 7-10 | XSVL 7-10 |
Thứ 6 07/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 76 |
G.7 | 623 | 088 |
G.6 | 5917 7350 1330 | 7308 0323 0005 |
G.5 | 7093 | 7502 |
G.4 | 90338 15040 55398 54462 14574 32020 72334 | 58876 00460 63587 94804 63634 38633 29289 |
G.3 | 07813 78761 | 89439 39661 |
G.2 | 79953 | 21355 |
G.1 | 28204 | 61432 |
ĐB | 339588 | 763134 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4 | 2, 4, 5, 8 |
1 | 3, 7 | |
2 | 0, 3 | 3 |
3 | 0, 4, 8 | 2,3,4,4,9 |
4 | 0 | |
5 | 0, 3 | 5 |
6 | 1, 2, 5 | 0, 1 |
7 | 4 | 6, 6 |
8 | 8 | 7, 8, 9 |
9 | 3, 8 | |
XSGL 7-10 | XSNT 7-10 |
Kỳ mở thưởng: #00950 | |
Kết quả | 18 20 29 34 36 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,061,056,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 793 | 300,000 | |
G.3 | 14,206 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00520 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 402 715 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 82 | 445 672 550 548 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 129 | 031 830 420 128 076 722 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 127 | 811 692 308 246 149 433 868 637 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 300 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,396 |