XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57974 | 0 | 3, 5, 7 |
G1 | 15324 | 1 | 7 |
G2 | 29062 35164 | 2 | 0, 4, 4 |
G3 | 54267 19205 53894 | 3 | 8, 8, 9 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 8724 2642 2107 7220 | 5 | 6 |
G5 | 7356 1703 9977 | 6 | 2, 4, 7, 8, 8 |
7 | 0, 4, 4, 7 | ||
G6 | 770 996 138 | 8 | 7 |
G7 | 68 17 39 74 | 9 | 1, 4, 6, 8 |
Mã ĐB: 2 6 8 9 11 12 (EG) |
Thứ 6 14/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 59 | 75 |
G.7 | 494 | 754 | 170 |
G.6 | 5868 9626 9918 | 5208 5357 6916 | 6081 8316 8958 |
G.5 | 0955 | 2309 | 6311 |
G.4 | 32739 58734 88188 23417 22104 42420 92822 | 23983 21905 07005 87253 12579 90505 43707 | 98951 23245 59553 57204 24804 00545 74749 |
G.3 | 54930 90929 | 78804 45139 | 62707 32348 |
G.2 | 66295 | 53590 | 25998 |
G.1 | 02950 | 11292 | 32093 |
ĐB | 223670 | 536301 | 972422 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4 | 1,4,5,5,5,7,8,9 | 4, 4, 7 |
1 | 7, 8 | 6 | 1, 6 |
2 | 0, 2, 6, 9 | 2 | |
3 | 0, 4, 9, 9 | 9 | |
4 | 5, 5, 8, 9 | ||
5 | 0, 5 | 3, 4, 7, 9 | 1, 3, 8 |
6 | 8 | ||
7 | 0 | 9 | 0, 5 |
8 | 8 | 3 | 1 |
9 | 4, 5 | 0, 2 | 3, 8 |
XSBD 14-10 | XSTV 14-10 | XSVL 14-10 |
Thứ 6 14/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 75 | 69 |
G.7 | 751 | 170 |
G.6 | 1666 2352 1728 | 2748 9081 5368 |
G.5 | 8419 | 0630 |
G.4 | 56910 34645 25986 94724 36447 77354 19390 | 74319 46551 41930 95758 23839 19240 34317 |
G.3 | 64206 05402 | 04226 93593 |
G.2 | 68845 | 53910 |
G.1 | 52928 | 46016 |
ĐB | 747877 | 749535 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 6 | |
1 | 0, 9 | 0, 6, 7, 9 |
2 | 4, 8, 8 | 6 |
3 | 0, 0, 5, 9 | |
4 | 5, 5, 7 | 0, 8 |
5 | 1, 2, 4 | 1, 8 |
6 | 6 | 8, 9 |
7 | 5, 7 | 0 |
8 | 6 | 1 |
9 | 0 | 3 |
XSGL 14-10 | XSNT 14-10 |
Kỳ mở thưởng: #00953 | |
Kết quả | 01 06 22 25 30 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,562,119,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 928 | 300,000 | |
G.3 | 16,342 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00523 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 225 017 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 51 | 996 909 048 477 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 77 | 927 704 729 747 879 633 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 121 | 191 773 283 831 252 119 547 845 | Giải tư (KK) 5tr: 9 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 45 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 353 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,494 |