XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48715 | 0 | |
G1 | 90716 | 1 | 4, 5, 6, 7 |
G2 | 56928 41080 | 2 | 0, 1, 2, 8, 9 |
G3 | 43187 69772 54529 | 3 | |
4 | 1, 5, 7, 7, 9 | ||
G4 | 6222 2420 3750 8550 | 5 | 0, 0, 6 |
G5 | 6817 6756 4721 | 6 | 5 |
7 | 2, 5, 7 | ||
G6 | 847 449 541 | 8 | 0, 4, 6, 7, 9 |
G7 | 90 89 86 84 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 1 3 6 11 14 15 (DQ) |
Thứ 6 16/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 04 | 64 |
G.7 | 826 | 970 | 208 |
G.6 | 1727 8527 7698 | 5477 0377 7029 | 3242 4071 3672 |
G.5 | 2108 | 5373 | 9145 |
G.4 | 09674 46476 53461 08650 74495 40785 36767 | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 | 47095 82103 60806 83259 52070 73904 66874 |
G.3 | 44864 66941 | 44931 71089 | 16018 78388 |
G.2 | 35557 | 14367 | 63449 |
G.1 | 96640 | 21957 | 26794 |
ĐB | 893906 | 133100 | 143375 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 8 | 0, 4 | 3, 4, 6, 8 |
1 | 1 | 8 | |
2 | 6, 7, 7, 8 | 9 | |
3 | 1, 1, 1 | ||
4 | 0, 1 | 2, 5, 9 | |
5 | 0, 7 | 7 | 9 |
6 | 1, 4, 7 | 2, 7 | 4 |
7 | 4, 6 | 0, 3, 7, 7 | 0,1,2,4,5 |
8 | 5 | 9 | 8 |
9 | 5, 8 | 0, 2, 7 | 4, 5 |
XSBD 16-9 | XSTV 16-9 | XSVL 16-9 |
Thứ 6 16/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 76 |
G.7 | 907 | 314 |
G.6 | 6295 8262 6597 | 6858 7938 6232 |
G.5 | 9892 | 0374 |
G.4 | 64562 90084 36162 02130 48062 67051 84684 | 00069 00159 44475 00917 84601 00517 11977 |
G.3 | 03975 70847 | 09766 39001 |
G.2 | 98894 | 82092 |
G.1 | 41425 | 69533 |
ĐB | 785813 | 812452 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 1, 1 |
1 | 3 | 4, 7, 7 |
2 | 5 | |
3 | 0 | 2, 3, 8 |
4 | 7 | |
5 | 1, 7 | 2, 8, 9 |
6 | 2, 2, 2, 2 | 6, 9 |
7 | 5 | 4, 5, 6, 7 |
8 | 4, 4 | |
9 | 2, 4, 5, 7 | 2 |
XSGL 16-9 | XSNT 16-9 |
Kỳ mở thưởng: #00941 | |
Kết quả | 02 26 35 41 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 39,062,754,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,341 | 300,000 | |
G.3 | 21,596 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00511 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 76 | 048 122 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 61 | 119 743 902 190 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 121 | 170 957 769 734 367 173 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 109 | 570 590 245 273 469 700 460 945 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 48 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 343 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,298 |