XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92467 | 0 | 3, 4, 9 |
G1 | 04353 | 1 | 0, 3, 8 |
G2 | 42176 84877 | 2 | 2, 2 |
G3 | 12922 10803 93157 | 3 | 4, 4, 9 |
4 | 1, 3, 5, 8, 8 | ||
G4 | 4604 4066 6122 8234 | 5 | 3, 6, 7 |
G5 | 2856 7313 6418 | 6 | 6, 7, 8 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 434 741 689 | 8 | 9 |
G7 | 39 10 45 48 | 9 | 8, 8 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 12 15 17 20 (CK) |
Thứ 4 31/08 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 32 | 92 |
G.7 | 434 | 908 | 441 |
G.6 | 7335 4925 9685 | 2205 9903 5829 | 0944 4383 5487 |
G.5 | 7500 | 0496 | 4766 |
G.4 | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 | 41602 41071 92649 36031 20119 52431 92985 |
G.3 | 27894 28445 | 85067 35915 | 05080 45456 |
G.2 | 76910 | 64553 | 30290 |
G.1 | 15152 | 14059 | 68445 |
ĐB | 190428 | 935537 | 594631 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 7 | 0, 3, 5, 8 | 2 |
1 | 0 | 3, 5 | 9 |
2 | 5, 5, 8, 9 | 3, 9 | |
3 | 1, 4, 5 | 2, 7 | 1, 1, 1 |
4 | 5, 9 | 6 | 1, 4, 5, 9 |
5 | 1, 2 | 3, 9 | 6 |
6 | 7 | 6 | |
7 | 4 | 1 | |
8 | 3, 5 | 0, 3, 5, 7 | |
9 | 4, 9 | 4, 6, 6 | 0, 2 |
XSCT 31-8 | XSDN 31-8 | XSST 31-8 |
Thứ 4 31/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 00 |
G.7 | 843 | 028 |
G.6 | 7212 8072 0408 | 8474 7535 7636 |
G.5 | 9803 | 7381 |
G.4 | 65132 88568 89373 35232 23415 16189 53385 | 77987 34325 98388 80087 93920 21262 12377 |
G.3 | 96097 78368 | 20554 28010 |
G.2 | 50534 | 44093 |
G.1 | 63003 | 37953 |
ĐB | 806253 | 189387 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 3, 8 | 0 |
1 | 2, 5 | 0 |
2 | 0, 5, 8 | |
3 | 2, 2, 4, 6 | 5, 6 |
4 | 3 | |
5 | 3 | 3, 4 |
6 | 8, 8 | 2 |
7 | 2, 3 | 4, 7 |
8 | 5, 9 | 1,7,7,7,8 |
9 | 7 | 3 |
XSDNG 31-8 | XSKH 31-8 |
Kỳ mở thưởng: #00934 | |
Kết quả | 04 10 28 29 31 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,404,163,000 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 917 | 300,000 | |
G.3 | 15,942 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00504 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 36 | 546 272 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 85 | 824 455 441 403 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 138 | 576 346 204 358 163 058 | Giải ba 10tr: 22 |
Giải tư (KK) 100K: 134 | 208 239 966 895 072 749 916 432 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 46 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 338 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,089 |