XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 79436 | 0 | 0, 1, 2, 5, 8 |
G1 | 63302 | 1 | 1 |
G2 | 75772 78656 | 2 | 1, 4, 6 |
G3 | 69170 12911 94608 | 3 | 6 |
4 | 6, 8, 9 | ||
G4 | 3605 3596 2870 5392 | 5 | 3, 3, 6 |
G5 | 0160 3795 0046 | 6 | 0, 7, 8 |
7 | 0, 0, 2, 4, 6 | ||
G6 | 724 174 453 | 8 | |
G7 | 01 53 48 49 | 9 | 2, 5, 6 |
Mã ĐB: 2 3 5 9 12 15 (DG) |
Thứ 6 23/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 54 | 42 |
G.7 | 445 | 737 | 332 |
G.6 | 7925 9532 6634 | 2958 5448 3696 | 6476 8862 5612 |
G.5 | 5559 | 6073 | 4370 |
G.4 | 42217 13031 78887 46483 32841 26874 34032 | 67644 06393 29284 74834 88267 06764 17261 | 53216 73288 03818 24289 87713 63227 18559 |
G.3 | 98309 31231 | 07563 64868 | 50438 80350 |
G.2 | 23509 | 77542 | 56005 |
G.1 | 27269 | 77757 | 55551 |
ĐB | 932249 | 014420 | 454170 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9, 9 | 5 | |
1 | 7 | 2, 3, 6, 8 | |
2 | 5 | 0 | 7 |
3 | 1,1,2,2,4 | 4, 7 | 2, 8 |
4 | 1, 5, 7, 9 | 2, 4, 8 | 2 |
5 | 9 | 4, 7, 8 | 0, 1, 9 |
6 | 9 | 1,3,4,7,8 | 2 |
7 | 4 | 3 | 0, 0, 6 |
8 | 3, 7 | 4 | 8, 9 |
9 | 3, 6 | ||
XSBD 23-9 | XSTV 23-9 | XSVL 23-9 |
Thứ 6 23/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 92 |
G.7 | 808 | 571 |
G.6 | 4244 6259 5819 | 9085 2565 5669 |
G.5 | 5639 | 5609 |
G.4 | 49503 93172 05481 33787 67282 78258 86691 | 34439 87100 75831 80035 17621 09445 30214 |
G.3 | 82301 80434 | 24786 93205 |
G.2 | 31664 | 19219 |
G.1 | 04794 | 07096 |
ĐB | 586994 | 270160 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 1, 3, 8 | 0, 5, 9 |
1 | 9 | 4, 9 |
2 | 1 | |
3 | 4, 9 | 1, 5, 9 |
4 | 4 | 5 |
5 | 8, 9 | |
6 | 4 | 0, 5, 9 |
7 | 2 | 1 |
8 | 1, 2, 7 | 5, 6 |
9 | 1, 4, 4 | 2, 6 |
XSGL 23-9 | XSNT 23-9 |
Kỳ mở thưởng: #00944 | |
Kết quả | 01 12 21 28 30 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,840,078,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 788 | 300,000 | |
G.3 | 14,836 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00514 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 45 | 775 309 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 68 | 918 647 096 241 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 85 | 024 277 305 567 876 047 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 141 | 674 491 211 575 371 070 898 331 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 343 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,124 |