XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53139 | 0 | 0, 7 |
G1 | 52986 | 1 | 1, 6 |
G2 | 41893 88329 | 2 | 7, 8, 9, 9 |
G3 | 58465 46331 10707 | 3 | 1, 6, 8, 9 |
4 | 9 | ||
G4 | 5828 4164 7852 0816 | 5 | 2 |
G5 | 2892 7438 5364 | 6 | 4, 4, 5, 6 |
7 | 3, 7 | ||
G6 | 973 436 080 | 8 | 0, 2, 6, 6 |
G7 | 27 86 49 11 | 9 | 2, 3, 4 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 10 11 16 17 (ZH) |
Thứ 4 04/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 33 | 00 |
G.7 | 974 | 713 | 054 |
G.6 | 0502 3686 2724 | 4887 9632 0129 | 3578 6292 4910 |
G.5 | 1535 | 7243 | 6139 |
G.4 | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 | 48403 97902 65478 27856 48216 99762 88792 | 38263 80228 07119 70090 53860 04016 33320 |
G.3 | 84463 50844 | 55079 46823 | 30960 27956 |
G.2 | 52464 | 68265 | 83015 |
G.1 | 41591 | 93073 | 37926 |
ĐB | 823499 | 430681 | 462624 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2 | 2, 3 | 0 |
1 | 9 | 3, 6 | 0, 5, 6, 9 |
2 | 4, 7 | 3, 9 | 0, 4, 6, 8 |
3 | 5, 5, 8 | 2, 3 | 9 |
4 | 3, 4 | 3 | |
5 | 5 | 6 | 4, 6 |
6 | 3, 4 | 2, 5 | 0, 0, 3 |
7 | 4, 5 | 3, 8, 9 | 8 |
8 | 0, 6 | 1, 7 | |
9 | 1, 9 | 2 | 0, 2 |
XSCT 4-10 | XSDN 4-10 | XSST 4-10 |
Thứ 4 04/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 46 | 56 |
G.7 | 590 | 423 |
G.6 | 5363 3909 5240 | 2168 0828 9555 |
G.5 | 0601 | 6893 |
G.4 | 78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 |
G.3 | 15304 37580 | 31078 20393 |
G.2 | 92658 | 33893 |
G.1 | 93437 | 23661 |
ĐB | 962164 | 842358 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 1, 4, 9 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 3, 5, 8 | |
3 | 7 | |
4 | 0, 6 | |
5 | 4, 8, 9 | 5, 6, 8, 9 |
6 | 3, 4 | 1, 7, 8 |
7 | 3 | 8 |
8 | 0, 7 | 5 |
9 | 0, 9 | 0, 3, 3, 3 |
XSDNG 4-10 | XSKH 4-10 |
Kỳ mở thưởng: #01103 | |
Kết quả | 07 17 21 32 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,094,802,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 664 | 300,000 | |
G.3 | 11,120 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00674 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 812 845 | Đặc biệt 1tỷ: 2 |
Giải nhì 350K: 80 | 486 289 763 547 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 56 | 763 901 156 780 492 663 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 76 | 444 664 235 492 620 167 087 680 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 58 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 282 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,343 |