XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11660 | 0 | 7, 9 |
G1 | 20874 | 1 | 3, 6, 9 |
G2 | 09983 75655 | 2 | 2,4,4,4,4,5,7 |
G3 | 59596 90286 10824 | 3 | |
4 | 6 | ||
G4 | 7325 0124 3107 1380 | 5 | 4, 5 |
G5 | 7981 7188 1074 | 6 | 0, 3 |
7 | 4, 4 | ||
G6 | 916 546 080 | 8 | 0,0,1,3,5,6,8 |
G7 | 24 09 27 19 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 1 2 8 9 10 15 (HP) |
Thứ 6 03/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 38 | 31 |
G.7 | 636 | 712 |
G.6 | 3805 6888 1097 | 0266 9274 2988 |
G.5 | 2063 | 9405 |
G.4 | 82718 08305 85039 19041 38286 57732 17732 | 90720 74685 11907 65615 87234 63990 49311 |
G.3 | 21409 59098 | 51051 07420 |
G.2 | 92127 | 81444 |
G.1 | 21353 | 52559 |
ĐB | 066277 | 167630 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 5, 9 | 5, 7 |
1 | 8 | 1, 2, 5 |
2 | 7 | 0, 0 |
3 | 2,2,6,8,9 | 0, 1, 4 |
4 | 1 | 4 |
5 | 3 | 1, 9 |
6 | 3 | 6 |
7 | 7 | 4 |
8 | 6, 8 | 5, 8 |
9 | 7, 8 | 0 |
XSGL 3-9 | XSNT 3-9 |
Kỳ mở thưởng: #00779 | |
Kết quả | 06 11 18 23 32 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,852,645,000 | |
G.1 | 11 | 10,000,000 | |
G.2 | 589 | 300,000 | |
G.3 | 8,794 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00350 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 13 | 601 254 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 39 | 333 582 128 243 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 54 | 158 129 062 028 222 250 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 83 | 726 942 924 295 027 026 757 359 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 142 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,348 |