XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90202 | 0 | 1, 2, 5, 6, 8 |
G1 | 05396 | 1 | 0, 4, 8, 9 |
G2 | 37746 91737 | 2 | |
G3 | 83506 53070 12737 | 3 | 4, 7, 7, 9 |
4 | 1, 6 | ||
G4 | 1597 7719 5314 3592 | 5 | 1, 2 |
G5 | 3951 0718 2676 | 6 | |
7 | 0, 0, 6, 6 | ||
G6 | 670 934 252 | 8 | 2, 4 |
G7 | 10 01 93 05 | 9 | 2, 3, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 3 6 10 12 14 (TS) |
Thứ 6 18/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 17 | 48 |
G.7 | 282 | 157 | 383 |
G.6 | 2037 3233 1243 | 5351 2928 5556 | 0370 7674 5546 |
G.5 | 6529 | 9785 | 8879 |
G.4 | 10190 40239 54218 60700 22835 75246 70777 | 10158 79311 75565 00014 26746 74576 21553 | 80970 27557 61980 08571 98972 94671 33185 |
G.3 | 25805 75111 | 23259 28514 | 32816 41319 |
G.2 | 80298 | 00712 | 83312 |
G.1 | 15838 | 54650 | 61712 |
ĐB | 276576 | 191488 | 071995 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 5 | ||
1 | 1, 8 | 1,2,4,4,7 | 2, 2, 6, 9 |
2 | 9 | 8 | |
3 | 3,5,7,8,9 | ||
4 | 3, 6, 6 | 6 | 6, 8 |
5 | 0,1,3,6,7,8,9 | 7 | |
6 | 5 | ||
7 | 6, 7 | 6 | 0,0,1,1,2,4,9 |
8 | 2 | 5, 8 | 0, 3, 5 |
9 | 0, 8 | 5 | |
XSBD 18-3 | XSTV 18-3 | XSVL 18-3 |
Thứ 6 18/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 62 |
G.7 | 616 | 580 |
G.6 | 6831 1618 8759 | 7525 3816 3531 |
G.5 | 9211 | 4048 |
G.4 | 01229 30791 67969 66775 32941 02196 24878 | 33044 77775 28165 51084 86371 44661 87759 |
G.3 | 36043 27476 | 89868 08240 |
G.2 | 61486 | 82308 |
G.1 | 11867 | 54503 |
ĐB | 591650 | 107160 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 8 | |
1 | 1, 6, 8 | 6 |
2 | 9 | 5 |
3 | 1 | 1 |
4 | 1, 3 | 0, 4, 8 |
5 | 0, 9 | 9 |
6 | 7, 9 | 0,1,2,5,8 |
7 | 5, 6, 8 | 1, 5 |
8 | 3, 6 | 0, 4 |
9 | 1, 6 | |
XSGL 18-3 | XSNT 18-3 |
Kỳ mở thưởng: #00863 | |
Kết quả | 06 10 15 29 41 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,843,907,500 | |
G.1 | 10 | 10,000,000 | |
G.2 | 810 | 300,000 | |
G.3 | 13,685 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00433 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 48 | 184 379 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 51 | 795 508 662 169 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 89 | 121 850 853 049 734 958 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 127 | 108 185 339 727 349 822 459 253 | Giải tư (KK) 5tr: 11 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 53 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 525 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,224 |