XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49140 | 0 | 1, 1, 6 |
G1 | 34659 | 1 | 1, 9, 9 |
G2 | 55529 10478 | 2 | 0, 2, 9 |
G3 | 30337 13749 64088 | 3 | 7, 7, 8 |
4 | 0, 4, 9 | ||
G4 | 0865 5620 5382 7544 | 5 | 9 |
G5 | 1596 5137 8019 | 6 | 0, 5, 5 |
7 | 3, 7, 8 | ||
G6 | 138 522 101 | 8 | 2, 8, 9 |
G7 | 77 60 19 89 | 9 | 3, 6 |
Mã ĐB: 2 4 9 10 14 18 19 20 (ZA) |
Thứ 4 11/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 04 | 69 |
G.7 | 836 | 944 | 248 |
G.6 | 6099 5040 5450 | 2979 1214 3335 | 4924 2841 7660 |
G.5 | 4013 | 8844 | 8465 |
G.4 | 74734 74403 04855 35397 20973 78566 44233 | 80102 37972 29942 80376 01112 37323 35415 | 35923 35902 07437 52229 83406 44333 55607 |
G.3 | 18370 76189 | 38789 25250 | 42009 68239 |
G.2 | 59132 | 78117 | 82345 |
G.1 | 14296 | 85254 | 75993 |
ĐB | 018482 | 027714 | 464744 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3 | 2, 4 | 2, 6, 7, 9 |
1 | 3, 3 | 2,4,4,5,7 | |
2 | 3 | 3, 4, 9 | |
3 | 2, 3, 4, 6 | 5 | 3, 7, 9 |
4 | 0 | 2, 4, 4 | 1, 4, 5, 8 |
5 | 0, 5 | 0, 4 | |
6 | 6 | 0, 5, 9 | |
7 | 0, 3 | 2, 6, 9 | |
8 | 2, 9 | 9 | |
9 | 6, 7, 9 | 3 | |
XSCT 11-10 | XSDN 11-10 | XSST 11-10 |
Thứ 4 11/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 14 | 08 |
G.7 | 095 | 867 |
G.6 | 6007 9448 2539 | 3524 0510 3139 |
G.5 | 2955 | 1653 |
G.4 | 53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 |
G.3 | 14168 16682 | 55075 98996 |
G.2 | 11517 | 94280 |
G.1 | 09625 | 93878 |
ĐB | 015713 | 413689 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 8 |
1 | 3, 4, 7 | 0, 3 |
2 | 3, 5, 7 | 4, 9 |
3 | 5, 9 | 1, 9 |
4 | 6, 8 | |
5 | 5 | 3, 7 |
6 | 2, 8 | 7 |
7 | 9 | 5, 8, 8 |
8 | 2, 8 | 0, 9 |
9 | 5 | 5, 6, 8 |
XSDNG 11-10 | XSKH 11-10 |
Kỳ mở thưởng: #01106 | |
Kết quả | 05 10 30 40 44 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,304,235,500 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 890 | 300,000 | |
G.3 | 15,074 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00677 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 11 | 866 220 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 40 | 698 263 185 215 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 53 | 125 650 080 293 221 118 | Giải ba 10tr: 9 |
Giải tư (KK) 100K: 100 | 186 655 448 217 251 304 359 773 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 54 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 406 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,256 |