XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73787 | 0 | 0, 2, 5 |
G1 | 06261 | 1 | 1, 2, 3, 4 |
G2 | 48267 37696 | 2 | 4, 4, 6, 8 |
G3 | 25011 20381 31012 | 3 | 5 |
4 | |||
G4 | 8426 8924 7256 4224 | 5 | 6, 9, 9 |
G5 | 9581 4713 2690 | 6 | 1, 2, 7 |
7 | 3 | ||
G6 | 905 189 094 | 8 | 1, 1, 1, 7, 9 |
G7 | 81 62 59 02 | 9 | 0, 4, 6 |
Mã ĐB: 3 5 10 12 14 15 (NH) |
Thứ 4 08/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 29 | 89 |
G.7 | 306 | 185 | 687 |
G.6 | 8502 2937 3265 | 9415 0549 2173 | 4059 0478 7228 |
G.5 | 1628 | 8687 | 8188 |
G.4 | 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 | 19110 72525 53940 43670 00483 49573 63501 | 74527 10867 43170 79005 66974 50972 57308 |
G.3 | 88250 20666 | 83359 77322 | 84935 09304 |
G.2 | 08998 | 67694 | 80310 |
G.1 | 84514 | 09376 | 73595 |
ĐB | 472192 | 385385 | 286126 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 2, 6 | 1 | 4, 5, 8 |
1 | 4 | 0, 5 | 0 |
2 | 8 | 2, 5, 9 | 6, 7, 8 |
3 | 1, 7 | 5 | |
4 | 2, 9 | 0, 9 | |
5 | 0, 9 | 9 | 9 |
6 | 1,1,5,5,6 | 7 | |
7 | 0, 3, 3, 6 | 0, 2, 4, 8 | |
8 | 3, 5, 5, 7 | 7, 8, 9 | |
9 | 2, 8 | 4 | 5 |
XSCT 8-3 | XSDN 8-3 | XSST 8-3 |
Thứ 4 08/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 16 |
G.7 | 277 | 129 |
G.6 | 3381 4527 0543 | 5601 2000 9451 |
G.5 | 7658 | 2581 |
G.4 | 15290 08186 75010 08021 04384 56411 96256 | 51522 64973 30325 20830 56255 20679 84811 |
G.3 | 92668 60267 | 24244 88582 |
G.2 | 85831 | 59937 |
G.1 | 12950 | 50984 |
ĐB | 474974 | 805278 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 1 | |
1 | 0, 1 | 1, 6 |
2 | 1, 7 | 2, 5, 9 |
3 | 1 | 0, 7 |
4 | 3 | 4 |
5 | 0, 6, 8 | 1, 5 |
6 | 7, 8 | |
7 | 4, 7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 4, 6 | 1, 2, 4 |
9 | 0, 5 | |
XSDNG 8-3 | XSKH 8-3 |
Kỳ mở thưởng: #01013 | |
Kết quả | 10 13 22 25 28 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,668,406,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,085 | 300,000 | |
G.3 | 17,257 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00584 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 26 | 746 674 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 82 | 912 442 506 112 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 126 | 231 842 836 761 379 381 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 153 | 168 571 444 892 654 098 698 823 | Giải tư (KK) 5tr: 14 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 280 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,531 |