XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77645 | 0 | 2, 5 |
G1 | 06477 | 1 | 4, 7 |
G2 | 84305 38394 | 2 | 1, 9 |
G3 | 71202 93049 90021 | 3 | 3, 7 |
4 | 5, 9 | ||
G4 | 0790 0256 2861 3114 | 5 | 2, 2, 3, 6 |
G5 | 7552 7033 7276 | 6 | 1, 7 |
7 | 6, 6, 7, 8 | ||
G6 | 652 476 788 | 8 | 8, 8, 9 |
G7 | 67 96 37 17 | 9 | 0, 4, 5, 6 |
Mã ĐB: 2 5 8 10 14 16 18 19 (GM) |
Thứ 4 28/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 65 | 24 |
G.7 | 440 | 009 | 370 |
G.6 | 4130 3919 8559 | 6396 4915 6073 | 9835 8722 8208 |
G.5 | 1165 | 0528 | 0666 |
G.4 | 54452 03967 44313 87289 65011 19240 01446 | 68768 13962 53198 32252 11159 34552 28968 | 54031 96249 79234 66795 06616 10440 43842 |
G.3 | 98584 18506 | 52124 13341 | 58778 68153 |
G.2 | 57843 | 83186 | 49765 |
G.1 | 05761 | 90465 | 18707 |
ĐB | 039809 | 468458 | 350292 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 9 | 9 | 7, 8 |
1 | 1, 3, 9 | 5 | 6 |
2 | 4, 8 | 2, 4 | |
3 | 0 | 1, 4, 5 | |
4 | 0, 0, 3, 6 | 1 | 0, 2, 9 |
5 | 2, 9 | 2, 2, 8, 9 | 3 |
6 | 1, 1, 5, 7 | 2,5,5,8,8 | 5, 6 |
7 | 3 | 0, 8 | |
8 | 4, 9 | 6 | |
9 | 6, 8 | 2, 5 | |
XSCT 28-2 | XSDN 28-2 | XSST 28-2 |
Thứ 4 28/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 47 |
G.7 | 509 | 054 |
G.6 | 1321 2597 1148 | 9294 5261 0376 |
G.5 | 6098 | 3032 |
G.4 | 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 |
G.3 | 28343 71370 | 16139 33695 |
G.2 | 62918 | 61241 |
G.1 | 84545 | 74216 |
ĐB | 127372 | 944394 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 9 | 2 |
1 | 8 | 6 |
2 | 1, 2, 3 | |
3 | 3, 6, 6 | 2, 2, 9 |
4 | 3, 5, 8 | 1, 4, 7 |
5 | 4, 9, 9 | |
6 | 7 | 1 |
7 | 0, 2 | 5, 6 |
8 | ||
9 | 0, 7, 8 | 4, 4, 5, 8 |
XSDNG 28-2 | XSKH 28-2 |
Kỳ mở thưởng: #01165 | |
Kết quả | 01 10 21 25 32 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 13,552,229,000 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 850 | 300,000 | |
G.3 | 14,679 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00736 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 902 630 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 42 | 294 466 054 310 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 145 | 369 975 284 793 269 203 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 104 | 239 808 782 683 385 271 876 489 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 306 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,527 |