XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34864 | 0 | 5 |
G1 | 00693 | 1 | |
G2 | 97331 18776 | 2 | 0, 0, 9 |
G3 | 56995 55805 26599 | 3 | 1, 1, 4, 5, 5 |
4 | 1 | ||
G4 | 8683 1661 7450 8941 | 5 | 0, 4, 8 |
G5 | 8695 2954 6320 | 6 | 1, 4, 6, 7 |
7 | 6, 6 | ||
G6 | 720 634 467 | 8 | 3, 4 |
G7 | 98 29 58 84 | 9 | 3,5,5,8,8,9 |
Mã ĐB: 3 5 6 11 13 16 19 20 (FX) |
Thứ 6 16/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 89 | 89 |
G.7 | 971 | 781 | 446 |
G.6 | 3257 1970 7932 | 3254 4775 2209 | 4682 0889 9636 |
G.5 | 1396 | 0348 | 8536 |
G.4 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 | 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 |
G.3 | 38269 04757 | 39829 93015 | 57405 81381 |
G.2 | 23625 | 34785 | 28174 |
G.1 | 94677 | 95332 | 87120 |
ĐB | 657838 | 819498 | 861029 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 7, 9 | 5, 7, 9 | |
1 | 3, 5, 6 | ||
2 | 3, 5 | 0, 1, 9 | 0, 9 |
3 | 2, 8 | 2 | 6, 6 |
4 | 8 | 6, 6, 8 | |
5 | 7, 7 | 4 | |
6 | 2, 9 | 4, 9 | |
7 | 0,1,3,6,7,9 | 5 | 4 |
8 | 6, 7 | 1, 5, 9 | 1,1,2,9,9 |
9 | 5, 6 | 2, 8 | |
XSBD 16-2 | XSTV 16-2 | XSVL 16-2 |
Thứ 6 16/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 35 | 61 |
G.7 | 778 | 489 |
G.6 | 9950 0589 8426 | 8552 4464 3824 |
G.5 | 6814 | 3405 |
G.4 | 02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
G.3 | 84384 23940 | 07192 23676 |
G.2 | 63130 | 85035 |
G.1 | 97257 | 45504 |
ĐB | 384028 | 143106 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 4,5,6,6,8 |
1 | 4 | 2 |
2 | 6, 8 | 4 |
3 | 0, 5 | 1, 1, 3, 5 |
4 | 0, 0 | 3 |
5 | 0, 7 | 2 |
6 | 2, 9 | 1, 4 |
7 | 7, 8 | 6 |
8 | 4, 9 | 9 |
9 | 3, 8 | 2 |
XSGL 16-2 | XSNT 16-2 |
Kỳ mở thưởng: #01160 | |
Kết quả | 06 10 16 20 40 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 40,113,943,000 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,612 | 300,000 | |
G.3 | 26,434 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00731 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 415 036 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 902 783 851 122 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 67 | 676 880 780 819 972 881 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 91 | 436 335 696 713 895 408 621 599 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 363 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,299 |