XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16053 | 0 | 0, 4, 8 |
G1 | 88635 | 1 | |
G2 | 25337 63488 | 2 | 0, 4, 5 |
G3 | 59775 29439 27290 | 3 | 0, 5, 7, 9 |
4 | 0, 1, 1, 5, 7 | ||
G4 | 0547 6741 7941 7289 | 5 | 3 |
G5 | 7824 5469 8625 | 6 | 8, 9 |
7 | 3, 5, 9 | ||
G6 | 308 973 820 | 8 | 3, 8, 9, 9 |
G7 | 79 00 93 45 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 2 5 10 11 14 15 18 19 (GE) |
Thứ 6 23/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 50 | 82 |
G.7 | 202 | 989 | 143 |
G.6 | 0293 7411 1459 | 8492 3155 4676 | 8621 4353 4164 |
G.5 | 0683 | 9372 | 7706 |
G.4 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 |
G.3 | 48073 65248 | 65707 76939 | 77718 58769 |
G.2 | 86037 | 28173 | 03515 |
G.1 | 74448 | 15113 | 59438 |
ĐB | 066012 | 573170 | 970118 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 7 | 6 |
1 | 1, 2 | 3 | 5, 8, 8, 8 |
2 | 0, 9 | 1, 1, 7 | |
3 | 0, 1, 2, 7 | 4, 5, 9 | 8 |
4 | 6, 8, 8 | 3, 6, 8 | |
5 | 9 | 0, 5 | 2, 3 |
6 | 2, 2 | 4, 9 | |
7 | 3, 9 | 0, 2, 3, 6 | |
8 | 3, 7 | 0, 9 | 2, 7 |
9 | 3 | 2, 2, 8 | |
XSBD 23-2 | XSTV 23-2 | XSVL 23-2 |
Thứ 6 23/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 94 | 15 |
G.7 | 302 | 036 |
G.6 | 2489 3003 9102 | 4648 9250 3838 |
G.5 | 1304 | 6211 |
G.4 | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
G.3 | 62525 44708 | 92615 68612 |
G.2 | 99616 | 14656 |
G.1 | 27364 | 46249 |
ĐB | 686327 | 706092 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,2,2,3,4,4,8 | 8 |
1 | 6 | 1, 2, 5, 5 |
2 | 0, 5, 6, 7 | |
3 | 6, 8 | |
4 | 2, 8, 9 | |
5 | 0, 6 | |
6 | 4, 8 | |
7 | 0 | |
8 | 8, 9 | 3, 6 |
9 | 0, 4 | 2, 4, 6 |
XSGL 23-2 | XSNT 23-2 |
Kỳ mở thưởng: #01163 | |
Kết quả | 04 17 19 27 28 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 55,896,580,500 | |
G.1 | 49 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,873 | 300,000 | |
G.3 | 30,676 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00734 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 928 870 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 53 | 757 567 541 718 | Giải nhì 40tr: 4 |
Giải ba 210K: 71 | 256 167 824 097 400 574 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 64 | 088 475 925 599 930 383 970 607 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 279 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,211 |