XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09401 | 0 | 1, 4, 5 |
G1 | 71268 | 1 | 2, 5, 5, 9 |
G2 | 42426 04597 | 2 | 4,4,6,6,6,6,8 |
G3 | 77912 82347 71504 | 3 | 4 |
4 | 2, 7 | ||
G4 | 5126 7842 4915 1783 | 5 | 9, 9 |
G5 | 1291 5959 0924 | 6 | 8 |
7 | 3 | ||
G6 | 559 705 373 | 8 | 3 |
G7 | 34 24 15 26 | 9 | 1, 2, 4, 7, 8 |
Mã ĐB: 6 8 9 11 14 15 (ST) |
Thứ 6 25/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 73 | 03 |
G.7 | 637 | 980 | 352 |
G.6 | 8633 8349 3541 | 5231 0324 0275 | 3039 4256 3631 |
G.5 | 6978 | 1155 | 8158 |
G.4 | 19945 29749 05910 01439 79267 92468 20862 | 93921 92563 77325 79473 08384 42507 63344 | 77181 77154 95724 53907 63059 63089 14478 |
G.3 | 55308 43026 | 10533 63069 | 08820 53022 |
G.2 | 79787 | 58555 | 88857 |
G.1 | 28099 | 61498 | 23591 |
ĐB | 213541 | 131544 | 549752 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 7 | 3, 7 |
1 | 0 | ||
2 | 6 | 1, 4, 5 | 0, 2, 4 |
3 | 3, 7, 8, 9 | 1, 3 | 1, 9 |
4 | 1,1,5,9,9 | 4, 4 | |
5 | 5, 5 | 2,2,4,6,7,8,9 | |
6 | 2, 7, 8 | 3, 9 | |
7 | 8 | 3, 3, 5 | 8 |
8 | 7 | 0, 4 | 1, 9 |
9 | 9 | 8 | 1 |
XSBD 25-2 | XSTV 25-2 | XSVL 25-2 |
Thứ 6 25/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 82 | 66 |
G.7 | 290 | 766 |
G.6 | 7141 4999 0105 | 8952 5185 2706 |
G.5 | 3569 | 8270 |
G.4 | 71678 19904 14712 45057 54161 20076 22117 | 35165 46805 63227 53309 17186 68241 61912 |
G.3 | 59568 03280 | 52061 05294 |
G.2 | 14304 | 27977 |
G.1 | 60498 | 75215 |
ĐB | 410845 | 662215 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 4, 5 | 5, 6, 9 |
1 | 2, 7 | 2, 5, 5 |
2 | 7 | |
3 | ||
4 | 1, 5 | 1 |
5 | 7 | 2 |
6 | 1, 8, 9 | 1, 5, 6, 6 |
7 | 6, 8 | 0, 7 |
8 | 0, 2 | 5, 6 |
9 | 0, 8, 9 | 4 |
XSGL 25-2 | XSNT 25-2 |
Kỳ mở thưởng: #00854 | |
Kết quả | 10 13 30 33 39 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,128,463,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 888 | 300,000 | |
G.3 | 15,187 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00424 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 891 037 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 104 | 389 112 353 611 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 67 | 495 950 880 734 491 109 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 950 218 384 231 770 117 490 898 | Giải tư (KK) 5tr: 14 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 374 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,211 |