XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89562 | 0 | 1, 7, 7, 9, 9 |
G1 | 78809 | 1 | 0 |
G2 | 78724 07101 | 2 | 4 |
G3 | 03154 34532 07570 | 3 | 2 |
4 | 0, 8, 9 | ||
G4 | 7483 4709 3698 1548 | 5 | 4, 9 |
G5 | 2267 8760 1966 | 6 | 0, 2, 3, 6, 7 |
7 | 0 | ||
G6 | 007 910 563 | 8 | 3 |
G7 | 59 98 92 40 | 9 | 1,2,3,8,8,8,9 |
Mã ĐB: 2 6 7 8 14 15 (SG) |
Thứ 4 16/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 62 | 84 |
G.7 | 694 | 200 | 434 |
G.6 | 1632 5645 4086 | 1306 6109 3766 | 6486 6155 9303 |
G.5 | 9360 | 1895 | 8980 |
G.4 | 76508 51389 01578 08207 28626 19793 66842 | 17020 45137 99660 95303 06973 86824 39324 | 62676 62484 56853 32887 50969 95350 60767 |
G.3 | 73886 34174 | 04050 17555 | 90791 65507 |
G.2 | 42061 | 22634 | 25001 |
G.1 | 10279 | 80966 | 87208 |
ĐB | 336795 | 758479 | 696899 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7, 8 | 0, 3, 6, 9 | 1, 3, 7, 8 |
1 | |||
2 | 6 | 0, 4, 4 | |
3 | 1, 2 | 4, 7 | 4 |
4 | 2, 5 | ||
5 | 0, 5 | 0, 3, 5 | |
6 | 0, 1 | 0, 2, 6, 6 | 7, 9 |
7 | 4, 8, 9 | 3, 9 | 6 |
8 | 6, 6, 9 | 0,4,4,6,7 | |
9 | 3, 4, 5 | 5 | 1, 9 |
XSCT 16-2 | XSDN 16-2 | XSST 16-2 |
Thứ 4 16/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 94 | 55 |
G.7 | 297 | 752 |
G.6 | 5514 7018 4606 | 4210 3437 4391 |
G.5 | 3858 | 0482 |
G.4 | 90085 21405 71435 63675 28199 59593 02992 | 23861 73506 25900 03697 48798 29943 52388 |
G.3 | 26367 02890 | 83606 53107 |
G.2 | 32398 | 66383 |
G.1 | 68801 | 59965 |
ĐB | 583586 | 335801 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 5, 6 | 0,1,6,6,7 |
1 | 4, 8 | 0 |
2 | ||
3 | 5 | 7 |
4 | 3 | |
5 | 8 | 2, 5 |
6 | 7 | 1, 5 |
7 | 5 | |
8 | 5, 6 | 2, 3, 8 |
9 | 0,2,3,4,7,8,9 | 1, 7, 8 |
XSDNG 16-2 | XSKH 16-2 |
Kỳ mở thưởng: #00850 | |
Kết quả | 02 05 08 16 22 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 43,057,471,000 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,816 | 300,000 | |
G.3 | 27,072 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00420 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 630 796 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 59 | 706 492 646 239 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 198 | 384 649 773 479 131 342 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 185 | 519 880 407 484 776 155 365 101 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 257 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,780 |