XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49104 | 0 | 4, 9 |
G1 | 71453 | 1 | 3, 5 |
G2 | 56991 37737 | 2 | 0,3,4,4,7,7 |
G3 | 46192 59141 34420 | 3 | 7 |
4 | 1, 1 | ||
G4 | 1424 5115 9227 6350 | 5 | 0, 3, 3, 7 |
G5 | 9941 3387 5661 | 6 | 0, 1, 4, 5, 7 |
7 | |||
G6 | 860 727 313 | 8 | 4, 7 |
G7 | 64 24 57 53 | 9 | 1, 2, 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 10 12 (SB) |
Thứ 6 11/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 93 | 77 |
G.7 | 038 | 848 | 507 |
G.6 | 6216 7433 6688 | 6560 3566 2799 | 7687 0855 4547 |
G.5 | 4754 | 8124 | 8173 |
G.4 | 13925 17399 77015 23759 80149 70498 91989 | 75291 88216 79970 79908 59067 85810 53621 | 06185 53994 29665 78766 35747 40651 34723 |
G.3 | 79440 69261 | 03104 97357 | 71471 71998 |
G.2 | 45081 | 38874 | 68039 |
G.1 | 85454 | 53713 | 97295 |
ĐB | 604043 | 742615 | 342512 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 8 | 7 | |
1 | 5, 6 | 0, 3, 5, 6 | 2 |
2 | 5 | 1, 4 | 3 |
3 | 3, 5, 8 | 9 | |
4 | 0, 3, 9 | 8 | 7, 7 |
5 | 4, 4, 9 | 7 | 1, 5 |
6 | 1 | 0, 6, 7 | 5, 6 |
7 | 0, 4 | 1, 3, 7 | |
8 | 1, 8, 9 | 5, 7 | |
9 | 8, 9 | 1, 3, 9 | 4, 5, 8 |
XSBD 11-2 | XSTV 11-2 | XSVL 11-2 |
Thứ 6 11/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 77 | 00 |
G.7 | 229 | 159 |
G.6 | 1434 6040 5657 | 8926 7918 0575 |
G.5 | 5823 | 4993 |
G.4 | 41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 | 08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 |
G.3 | 75507 04747 | 53997 35734 |
G.2 | 61556 | 93340 |
G.1 | 26762 | 78869 |
ĐB | 356435 | 132306 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7, 8 | 0, 6 |
1 | 1, 2 | 8 |
2 | 3, 9 | 0, 6 |
3 | 4, 5 | 4, 8 |
4 | 0, 7 | 0 |
5 | 6, 7 | 9 |
6 | 2 | 0, 4, 9 |
7 | 4, 6, 7 | 5, 7, 8 |
8 | 6 | |
9 | 6 | 3, 3, 7 |
XSGL 11-2 | XSNT 11-2 |
Kỳ mở thưởng: #00848 | |
Kết quả | 10 11 19 38 41 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 36,100,164,000 | |
G.1 | 37 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,560 | 300,000 | |
G.3 | 25,526 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00418 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 167 077 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 80 | 969 662 452 577 | Giải nhì 40tr: 4 |
Giải ba 210K: 85 | 644 745 299 398 534 422 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 178 | 752 836 450 912 255 662 677 585 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 47 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 427 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,361 |