XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29996 | 0 | 1, 2 |
G1 | 29783 | 1 | 4, 8 |
G2 | 75476 17798 | 2 | 0, 9 |
G3 | 59418 16892 34689 | 3 | 6 |
4 | 3 | ||
G4 | 2759 9796 0197 6214 | 5 | 3, 7, 9 |
G5 | 5465 6302 8191 | 6 | 3, 5, 8, 8 |
7 | 0, 5, 6 | ||
G6 | 668 375 143 | 8 | 0, 3, 9 |
G7 | 20 80 68 01 | 9 | 1,2,6,6,7,8 |
Mã ĐB: 1 2 7 11 12 15 (SK) |
Thứ 6 18/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 00 | 28 |
G.7 | 240 | 461 | 101 |
G.6 | 2265 2916 5608 | 9715 7399 8455 | 2535 3530 8370 |
G.5 | 0532 | 7840 | 3069 |
G.4 | 45452 57813 18429 05709 41584 71686 39770 | 13323 02918 55725 07889 93357 52122 54789 | 56503 59896 10247 06137 89100 91400 86163 |
G.3 | 70142 85114 | 35101 45260 | 90213 43041 |
G.2 | 05991 | 29888 | 44608 |
G.1 | 24245 | 27610 | 18253 |
ĐB | 870543 | 767743 | 383257 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 9 | 0, 1 | 0,0,1,3,8 |
1 | 3, 4, 6 | 0, 5, 8 | 3 |
2 | 9 | 2, 3, 5 | 8 |
3 | 2 | 0, 5, 7 | |
4 | 0, 2, 3, 5 | 0, 3 | 1, 7 |
5 | 2 | 5, 7 | 3, 7 |
6 | 5 | 0, 1 | 3, 9 |
7 | 0 | 0 | |
8 | 4, 6 | 8, 9, 9 | |
9 | 1, 1 | 9 | 6 |
XSBD 18-2 | XSTV 18-2 | XSVL 18-2 |
Thứ 6 18/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 28 | 22 |
G.7 | 623 | 183 |
G.6 | 3308 6368 0402 | 4546 9066 4319 |
G.5 | 4149 | 8589 |
G.4 | 12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
G.3 | 30195 38247 | 62797 88643 |
G.2 | 32819 | 93661 |
G.1 | 42495 | 54739 |
ĐB | 522977 | 581657 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 2, 8 | |
1 | 9 | 9 |
2 | 2, 3, 8 | 2 |
3 | 2 | 6, 9 |
4 | 1, 7, 9 | 3, 3, 6, 7 |
5 | 6 | 7, 9 |
6 | 8 | 1, 1, 6 |
7 | 7 | 1, 2 |
8 | 4 | 3, 9 |
9 | 4, 5, 5 | 7 |
XSGL 18-2 | XSNT 18-2 |
Kỳ mở thưởng: #00851 | |
Kết quả | 03 14 20 26 28 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,446,070,000 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 897 | 300,000 | |
G.3 | 14,896 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00421 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 310 491 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 55 | 690 480 459 957 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 112 | 106 898 730 307 256 319 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 109 | 473 506 424 124 806 401 427 273 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 294 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,610 |