XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32592 | 0 | 7, 7 |
G1 | 64258 | 1 | 2, 6 |
G2 | 75381 94816 | 2 | 0, 2, 3 |
G3 | 00970 60920 56970 | 3 | 1, 9 |
4 | 0, 3 | ||
G4 | 3223 8450 4979 5322 | 5 | 0,1,3,7,8,8 |
G5 | 9176 3207 7231 | 6 | |
7 | 0, 0, 6, 9 | ||
G6 | 353 184 451 | 8 | 0, 1, 4, 4, 7 |
G7 | 43 12 84 07 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 2 4 6 11 13 14 (GN) |
Thứ 6 18/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 38 | 21 |
G.7 | 099 | 772 | 455 |
G.6 | 7820 9036 8611 | 3808 7287 4734 | 4896 2726 8752 |
G.5 | 9451 | 6253 | 2544 |
G.4 | 79814 96240 90793 62178 68200 53579 89060 | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 | 60218 15269 17976 36796 26813 87966 31685 |
G.3 | 87641 65073 | 53081 30765 | 10196 31809 |
G.2 | 52275 | 76240 | 20284 |
G.1 | 78240 | 49533 | 49480 |
ĐB | 856327 | 114125 | 280219 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 3, 8 | 9 |
1 | 1, 4 | 3, 8, 9 | |
2 | 0, 7 | 5, 9 | 1, 6 |
3 | 6 | 3, 4, 8 | |
4 | 0, 0, 1 | 0 | 4 |
5 | 1 | 3, 8 | 2, 5 |
6 | 0, 7 | 4, 5 | 6, 9 |
7 | 3, 5, 8, 9 | 2, 4 | 6 |
8 | 1, 3, 7, 7 | 0, 4, 5 | |
9 | 3, 9 | 6, 6, 6 | |
XSBD 18-11 | XSTV 18-11 | XSVL 18-11 |
Thứ 6 18/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 66 |
G.7 | 213 | 196 |
G.6 | 0193 0202 3813 | 6572 1332 6505 |
G.5 | 2275 | 7944 |
G.4 | 11359 78817 69996 30274 18949 28910 78888 | 78975 36015 84287 43187 70539 52457 45833 |
G.3 | 81946 08823 | 54483 97529 |
G.2 | 51129 | 19448 |
G.1 | 53838 | 69162 |
ĐB | 051264 | 959715 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 5 |
1 | 0, 3, 3, 7 | 5, 5 |
2 | 3, 9 | 9 |
3 | 8 | 2, 3, 9 |
4 | 6, 9 | 4, 8 |
5 | 9 | 7 |
6 | 4 | 2, 6 |
7 | 4, 5 | 2, 5 |
8 | 4, 8 | 3, 7, 7 |
9 | 3, 6 | 6 |
XSGL 18-11 | XSNT 18-11 |
Kỳ mở thưởng: #00968 | |
Kết quả | 15 16 22 25 29 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,234,059,500 | |
G.1 | 5 | 10,000,000 | |
G.2 | 793 | 300,000 | |
G.3 | 14,863 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00538 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 279 608 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 45 | 693 408 561 620 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 111 | 407 793 456 197 165 853 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 139 | 607 247 966 260 643 243 805 024 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 389 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,090 |