XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12795 | 0 | 2, 3 |
G1 | 32463 | 1 | 1, 7 |
G2 | 24668 25372 | 2 | 0, 1, 1, 6 |
G3 | 75964 45237 38626 | 3 | 3, 7, 9 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 8388 8121 7911 0777 | 5 | 0, 5 |
G5 | 6942 2572 2421 | 6 | 3, 3, 4, 8 |
7 | 2, 2, 7 | ||
G6 | 533 448 055 | 8 | 1, 5, 8, 8 |
G7 | 50 63 39 17 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 2GL 5GL 6GL |
Thứ 4 13/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 66 | 57 |
G.7 | 649 | 017 | 304 |
G.6 | 9351 3861 5051 | 1915 0592 8581 | 5566 2264 0494 |
G.5 | 1481 | 1674 | 2818 |
G.4 | 99093 74755 62634 33702 05788 61596 04265 | 40277 42868 73274 00174 98497 34373 93859 | 77682 62356 60292 79444 84881 40904 83910 |
G.3 | 10196 37089 | 33519 18694 | 16338 00045 |
G.2 | 41019 | 43909 | 79453 |
G.1 | 09325 | 65824 | 75192 |
ĐB | 488552 | 856896 | 223329 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2 | 9 | 4, 4 |
1 | 9 | 5, 7, 9 | 0, 8 |
2 | 5 | 4 | 9 |
3 | 4 | 8 | |
4 | 9 | 4, 5 | |
5 | 1, 1, 2, 5 | 9 | 3, 6, 7 |
6 | 1, 5 | 6, 8 | 4, 6 |
7 | 3,4,4,4,7 | ||
8 | 1, 4, 8, 9 | 1 | 1, 2 |
9 | 3, 6, 6 | 2, 4, 6, 7 | 2, 2, 4 |
XSCT 13-5 | XSDN 13-5 | XSST 13-5 |
Thứ 4 13/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 50 | 30 |
G.7 | 594 | 729 |
G.6 | 2737 1255 2962 | 9892 2782 4585 |
G.5 | 7616 | 5615 |
G.4 | 07466 85517 39068 30288 89892 91322 33903 | 52386 99944 95444 88733 92811 59835 58787 |
G.3 | 21041 11317 | 33841 91954 |
G.2 | 22392 | 15031 |
G.1 | 89668 | 77980 |
ĐB | 389652 | 328093 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3 | |
1 | 6, 7, 7 | 1, 5 |
2 | 2 | 9 |
3 | 7 | 0, 1, 3, 5 |
4 | 1 | 1, 4, 4 |
5 | 0, 2, 5 | 4 |
6 | 2, 6, 8, 8 | |
7 | ||
8 | 8 | 0,2,5,6,7 |
9 | 2, 2, 4 | 2, 3 |
XSDNG 13-5 | XSKH 13-5 |
Kỳ mở thưởng: #00585 | |
Kết quả | 06 20 21 35 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 27,388,276,500 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,183 | 300,000 | |
G.3 | 18,134 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00156 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 353 204 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 94 | 191 607 127 268 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 222 | 313 090 856 118 969 477 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 153 | 550 009 060 884 205 245 835 073 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 245 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,030 |