XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27298 | 0 | 8 |
G1 | 91982 | 1 | 2, 8 |
G2 | 77118 97508 | 2 | 5, 6 |
G3 | 77150 83797 45298 | 3 | 6, 7, 9 |
4 | 0, 1, 2 | ||
G4 | 2982 1536 4939 6112 | 5 | 0, 1 |
G5 | 9377 1367 8442 | 6 | 6, 7 |
7 | 7, 8 | ||
G6 | 826 398 337 | 8 | 1, 2, 2, 4, 7 |
G7 | 78 93 87 66 | 9 | 3, 7, 8, 8, 8 |
Mã ĐB: 1HZ 7HZ 14HZ |
Thứ 6 22/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 16 | 68 |
G.7 | 610 | 502 | 977 |
G.6 | 4189 7592 9048 | 1110 3017 4858 | 8951 7627 9004 |
G.5 | 5418 | 4514 | 7004 |
G.4 | 34575 48837 05688 76147 74738 03367 63511 | 64625 36279 22784 86243 50493 53342 25130 | 18716 03331 45198 92411 82906 41277 47044 |
G.3 | 97215 27477 | 89775 34932 | 96629 02579 |
G.2 | 50851 | 79589 | 57530 |
G.1 | 45763 | 01899 | 50219 |
ĐB | 872720 | 216899 | 454623 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 4, 4, 6 | |
1 | 0, 1, 5, 8 | 0, 4, 6, 7 | 1, 6, 9 |
2 | 0 | 5 | 3, 7, 9 |
3 | 7, 8 | 0, 2 | 0, 1 |
4 | 7, 8 | 2, 3 | 4 |
5 | 1 | 8 | 1 |
6 | 3, 7 | 8 | |
7 | 5, 7 | 5, 9 | 7, 7, 9 |
8 | 8, 9 | 4, 9 | |
9 | 2, 3 | 3, 9, 9 | 8 |
XSBD 22-5 | XSTV 22-5 | XSVL 22-5 |
Thứ 6 22/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 34 | 11 |
G.7 | 781 | 332 |
G.6 | 4802 6704 3728 | 8871 4781 0403 |
G.5 | 4136 | 3289 |
G.4 | 99501 28678 85801 38139 07764 41261 17800 | 90227 16260 18248 01523 82561 71678 28384 |
G.3 | 24760 04564 | 83071 48855 |
G.2 | 99617 | 01699 |
G.1 | 22406 | 46806 |
ĐB | 567574 | 542977 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,1,1,2,4,6 | 3, 6 |
1 | 7 | 1 |
2 | 8 | 3, 7 |
3 | 4, 6, 9 | 2 |
4 | 8 | |
5 | 5 | |
6 | 0, 1, 4, 4 | 0, 1 |
7 | 4, 8 | 1, 1, 7, 8 |
8 | 1 | 1, 4, 9 |
9 | 9 | |
XSGL 22-5 | XSNT 22-5 |
Kỳ mở thưởng: #00589 | |
Kết quả | 03 08 19 28 35 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 33,938,516,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,229 | 300,000 | |
G.3 | 19,443 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00160 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 291 376 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 53 | 614 458 760 587 | Giải nhì 40tr: 5 |
Giải ba 210K: 152 | 792 866 068 155 138 455 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 152 | 262 748 006 572 412 881 794 732 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 217 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,315 |