XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51265 | 0 | 5, 5, 7, 8 |
G1 | 76785 | 1 | 0, 2, 2 |
G2 | 82841 29964 | 2 | 8 |
G3 | 76310 82176 71258 | 3 | 7, 9 |
4 | 1, 2, 3 | ||
G4 | 3205 7561 9368 9273 | 5 | 1, 8, 9 |
G5 | 5959 4608 8563 | 6 | 1, 3, 4, 5, 8 |
7 | 3, 6 | ||
G6 | 112 439 937 | 8 | 4, 5, 8 |
G7 | 88 05 28 12 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 3GB 14GB 15GB |
Thứ 4 20/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 29 | 92 |
G.7 | 912 | 472 | 558 |
G.6 | 3672 9419 4691 | 8498 3111 5318 | 4679 0854 5527 |
G.5 | 0985 | 3455 | 7849 |
G.4 | 31551 06073 54639 80708 46261 98001 24153 | 55497 60880 82562 90523 01569 57778 59070 | 41353 76835 64557 25616 46917 06543 02374 |
G.3 | 42014 92451 | 80445 06065 | 39206 90605 |
G.2 | 98501 | 20327 | 35876 |
G.1 | 97451 | 78310 | 30330 |
ĐB | 045452 | 720666 | 463945 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 1, 8 | 5, 6 | |
1 | 2, 4, 9 | 0, 1, 8 | 6, 7 |
2 | 3 | 3, 7, 9 | 7 |
3 | 9 | 0, 5 | |
4 | 5 | 3, 5, 9 | |
5 | 1,1,1,2,3 | 5 | 3, 4, 7, 8 |
6 | 1 | 2, 5, 6, 9 | |
7 | 2, 3 | 0, 2, 8 | 4, 6, 9 |
8 | 5 | 0 | |
9 | 1 | 7, 8 | 2 |
XSCT 20-5 | XSDN 20-5 | XSST 20-5 |
Thứ 4 20/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 82 | 99 |
G.7 | 861 | 660 |
G.6 | 8422 0090 9952 | 0073 9645 3232 |
G.5 | 0993 | 1964 |
G.4 | 76044 62217 61559 83493 34010 28562 83423 | 23960 49902 10252 27168 15164 70257 19477 |
G.3 | 04184 69967 | 04894 80513 |
G.2 | 69340 | 29858 |
G.1 | 85027 | 04224 |
ĐB | 313247 | 123831 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2 | |
1 | 0, 7 | 3 |
2 | 2, 3, 7 | 4 |
3 | 1, 2 | |
4 | 0, 4, 7 | 5 |
5 | 2, 9 | 2, 7, 8 |
6 | 1, 2, 7 | 0,0,4,4,8 |
7 | 3, 7 | |
8 | 2, 4 | |
9 | 0, 3, 3 | 4, 9 |
XSDNG 20-5 | XSKH 20-5 |
Kỳ mở thưởng: #00588 | |
Kết quả | 01 08 15 23 25 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,194,354,500 | |
G.1 | 40 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,292 | 300,000 | |
G.3 | 20,040 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00159 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 61 | 124 457 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 70 | 694 221 663 591 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 193 | 506 469 150 295 793 049 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 140 | 584 574 296 613 003 634 159 565 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 15 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 255 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,034 |