XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28977 | 0 | 9 |
G1 | 48768 | 1 | 0, 2, 9 |
G2 | 41760 62360 | 2 | 0, 5 |
G3 | 90941 76319 99643 | 3 | 1, 2, 4, 7 |
4 | 1, 2, 3 | ||
G4 | 3509 0374 7384 0837 | 5 | 5, 9 |
G5 | 1534 9412 4925 | 6 | 0, 0, 6, 8 |
7 | 4, 6, 7, 9 | ||
G6 | 142 895 120 | 8 | 2, 4, 4 |
G7 | 79 59 55 84 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 2 3 6 10 11 12 (YQ) |
Thứ 4 08/06 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 51 | 10 |
G.7 | 986 | 185 | 297 |
G.6 | 8631 6757 1122 | 0379 2754 0936 | 4538 3243 4476 |
G.5 | 2841 | 6324 | 2598 |
G.4 | 79186 55906 01886 10512 76053 55573 43643 | 48704 55984 81629 78787 53368 50552 13039 | 89939 72504 58659 07876 57691 36688 62202 |
G.3 | 24076 30484 | 04175 10372 | 08998 18866 |
G.2 | 91284 | 08937 | 33239 |
G.1 | 13490 | 73847 | 51595 |
ĐB | 579210 | 976738 | 826015 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 4 | 2, 4 |
1 | 0, 2 | 0, 5 | |
2 | 2, 6 | 4, 9 | |
3 | 1 | 6, 7, 8, 9 | 8, 9, 9 |
4 | 1, 3 | 7 | 3 |
5 | 3, 7 | 1, 2, 4 | 9 |
6 | 8 | 6 | |
7 | 3, 6 | 2, 5, 9 | 6, 6 |
8 | 4,4,6,6,6 | 4, 5, 7 | 8 |
9 | 0 | 1,5,7,8,8 | |
XSCT 8-6 | XSDN 8-6 | XSST 8-6 |
Thứ 4 08/06 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 94 | 40 |
G.7 | 613 | 528 |
G.6 | 2830 2810 5868 | 3451 4777 7439 |
G.5 | 1253 | 7967 |
G.4 | 50144 97410 54058 44688 62643 54876 95209 | 89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 |
G.3 | 31173 46490 | 30740 08678 |
G.2 | 19022 | 74140 |
G.1 | 75794 | 93808 |
ĐB | 304450 | 022074 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 9 | 7, 8 |
1 | 0, 0, 3 | |
2 | 2 | 8 |
3 | 0 | 1, 6, 9, 9 |
4 | 3, 4 | 0, 0, 0 |
5 | 0, 3, 8 | 1, 1 |
6 | 8 | 7 |
7 | 3, 6 | 4, 7, 8 |
8 | 8 | 0, 8 |
9 | 0, 4, 4 | |
XSDNG 8-6 | XSKH 8-6 |
Kỳ mở thưởng: #00898 | |
Kết quả | 02 10 13 15 22 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,988,694,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,124 | 300,000 | |
G.3 | 17,341 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00468 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 80 | 374 022 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 68 | 993 869 290 321 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 87 | 751 804 415 136 006 646 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 168 | 276 431 477 239 019 200 473 894 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 16 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 462 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,096 |