XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50846 | 0 | 4, 4, 7, 8 |
G1 | 92133 | 1 | 3, 6, 7, 8, 8 |
G2 | 75657 64087 | 2 | |
G3 | 07018 36544 47407 | 3 | 3, 7 |
4 | 4, 6, 7, 8 | ||
G4 | 7413 9850 3093 6318 | 5 | 0, 7, 9 |
G5 | 1378 3717 5295 | 6 | 2, 3, 8 |
7 | 8, 9 | ||
G6 | 304 237 359 | 8 | 7 |
G7 | 16 04 92 47 | 9 | 2, 3, 5 |
Mã ĐB: 4 6 8 11 13 14 (ZG) |
Thứ 4 22/06 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 83 | 11 |
G.7 | 647 | 722 | 853 |
G.6 | 4674 3786 3800 | 4365 7532 5208 | 3428 8250 5573 |
G.5 | 3440 | 5407 | 8594 |
G.4 | 66394 10181 02988 85287 88202 81219 93050 | 24399 44843 79660 20817 80407 23734 89656 | 93496 67317 42593 48035 32999 48685 80308 |
G.3 | 67226 93419 | 72993 83836 | 96949 92810 |
G.2 | 99872 | 97371 | 19296 |
G.1 | 25545 | 28458 | 57196 |
ĐB | 821302 | 358145 | 793817 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 2, 2 | 7, 7, 8 | 8 |
1 | 4, 9, 9 | 7 | 0, 1, 7, 7 |
2 | 6 | 2 | 8 |
3 | 2, 4, 6 | 5 | |
4 | 0, 5, 7 | 3, 5 | 9 |
5 | 0 | 6, 8 | 0, 3 |
6 | 0, 5 | ||
7 | 2, 4 | 1 | 3 |
8 | 1, 6, 7, 8 | 3 | 5 |
9 | 4 | 3, 9 | 3,4,6,6,6,9 |
XSCT 22-6 | XSDN 22-6 | XSST 22-6 |
Thứ 4 22/06 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 76 | 56 |
G.7 | 753 | 575 |
G.6 | 3361 6384 8795 | 9839 2663 1499 |
G.5 | 1317 | 4415 |
G.4 | 09886 41676 60527 88914 36171 18658 01009 | 13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 |
G.3 | 48097 12364 | 10184 22367 |
G.2 | 65445 | 47264 |
G.1 | 06117 | 33941 |
ĐB | 870469 | 942153 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 9 | |
1 | 4, 7, 7 | 5, 8 |
2 | 7 | 1, 3 |
3 | 0, 8, 9 | |
4 | 5 | 1 |
5 | 3, 8 | 3, 6 |
6 | 1, 4, 9 | 3, 4, 7 |
7 | 1, 6, 6 | 3, 5, 9 |
8 | 4, 6 | 4 |
9 | 5, 7 | 9 |
XSDNG 22-6 | XSKH 22-6 |
Kỳ mở thưởng: #00904 | |
Kết quả | 03 20 23 30 33 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 36,830,904,000 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,112 | 300,000 | |
G.3 | 20,653 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00474 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 949 056 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 92 | 374 123 654 429 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 76 | 397 692 549 760 060 032 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 181 | 370 375 733 239 370 402 302 160 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 261 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,324 |