XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89242 | 0 | |
G1 | 06999 | 1 | 1, 1, 5 |
G2 | 68754 88467 | 2 | 3, 4 |
G3 | 97694 47292 96561 | 3 | 1, 6, 6, 8 |
4 | 0, 2, 2, 3 | ||
G4 | 2824 6092 4292 1655 | 5 | 4, 5, 8, 9 |
G5 | 8295 9536 9136 | 6 | 1, 6, 7 |
7 | |||
G6 | 523 093 711 | 8 | |
G7 | 42 31 15 43 | 9 | 2,2,2,3,4,5,9 |
Mã ĐB: 2 3 4 7 9 10 (YK) |
Thứ 6 03/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 40 | 19 |
G.7 | 469 | 538 | 747 |
G.6 | 1765 8406 6489 | 3704 6451 1698 | 9314 6826 8537 |
G.5 | 9959 | 6324 | 2412 |
G.4 | 08283 18735 58437 25270 11311 41507 54035 | 21282 45629 57898 94736 78967 49620 69251 | 12658 41002 89756 02555 97700 13562 80174 |
G.3 | 93308 32109 | 14905 15181 | 41528 99804 |
G.2 | 71997 | 45838 | 01217 |
G.1 | 48030 | 54775 | 95975 |
ĐB | 100164 | 454635 | 961258 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 7, 8, 9 | 4, 5 | 0, 2, 4 |
1 | 1 | 2, 4, 7, 9 | |
2 | 0, 4, 9 | 6, 8 | |
3 | 0,4,5,5,7 | 5, 6, 8, 8 | 7 |
4 | 0 | 7 | |
5 | 9 | 1, 1 | 5, 6, 8, 8 |
6 | 4, 5, 9 | 7 | 2 |
7 | 0 | 5 | 4, 5 |
8 | 3, 9 | 1, 2 | |
9 | 7 | 8, 8 | |
XSBD 3-6 | XSTV 3-6 | XSVL 3-6 |
Thứ 6 03/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 01 |
G.7 | 721 | 656 |
G.6 | 1336 0887 5806 | 5950 9503 5132 |
G.5 | 0902 | 1277 |
G.4 | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
G.3 | 25274 00739 | 93731 26386 |
G.2 | 20692 | 70500 |
G.1 | 86968 | 94187 |
ĐB | 248988 | 807492 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2, 6 | 0, 1, 3, 3 |
1 | 1 | |
2 | 1, 3 | 3 |
3 | 6, 9 | 1, 2, 8 |
4 | 9 | |
5 | 0, 6 | |
6 | 6, 8 | |
7 | 4, 9 | 4, 7 |
8 | 0, 6, 7, 8 | 6, 7, 8 |
9 | 2, 2, 8 | 2 |
XSGL 3-6 | XSNT 3-6 |
Kỳ mở thưởng: #00896 | |
Kết quả | 05 08 34 38 39 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,907,266,000 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 836 | 300,000 | |
G.3 | 14,298 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00466 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 50 | 252 558 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 72 | 317 015 909 955 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 95 | 597 388 520 360 626 540 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 148 | 806 568 419 567 453 292 952 476 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 45 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 499 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,253 |