XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01697 | 0 | 0, 5, 7 |
G1 | 70090 | 1 | 2, 4, 6, 7 |
G2 | 16691 52814 | 2 | 4, 4 |
G3 | 71869 91205 03430 | 3 | 0,0,2,8,8,9 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 2224 4290 7000 1048 | 5 | |
G5 | 3638 2980 7739 | 6 | 6, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 112 138 216 | 8 | 0, 5, 7 |
G7 | 85 17 66 07 | 9 | 0, 0, 1, 7 |
Mã ĐB: 2 3 5 9 11 13 (ZS) |
Thứ 6 01/07 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 29 | 60 |
G.7 | 847 | 628 | 354 |
G.6 | 7239 3261 3420 | 7534 1877 0320 | 7186 0658 6451 |
G.5 | 8577 | 7427 | 8543 |
G.4 | 73165 22447 26284 89839 04010 75916 02621 | 57919 29000 07763 21097 58287 06733 75190 | 24693 54304 41100 28041 17896 40833 75326 |
G.3 | 67192 65832 | 29367 43944 | 80540 93433 |
G.2 | 91358 | 46118 | 69183 |
G.1 | 22838 | 97878 | 61782 |
ĐB | 996421 | 051023 | 242578 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 0, 4 | |
1 | 0, 6 | 8, 9 | |
2 | 0, 1, 1 | 0,3,7,8,9 | 6 |
3 | 2, 8, 9, 9 | 3, 4 | 3, 3 |
4 | 7, 7 | 4 | 0, 1, 3 |
5 | 5, 8 | 1, 4, 8 | |
6 | 1, 5 | 3, 7 | 0 |
7 | 7 | 7, 8 | 8 |
8 | 4 | 7 | 2, 3, 6 |
9 | 2 | 0, 7 | 3, 6 |
XSBD 1-7 | XSTV 1-7 | XSVL 1-7 |
Thứ 6 01/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 90 | 69 |
G.7 | 105 | 805 |
G.6 | 8045 9528 4650 | 0365 2658 2165 |
G.5 | 3051 | 3530 |
G.4 | 28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801 | 55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
G.3 | 97709 01000 | 18501 62191 |
G.2 | 89083 | 31794 |
G.1 | 74434 | 94740 |
ĐB | 681925 | 833422 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,0,1,5,9 | 1, 5 |
1 | 8 | |
2 | 0, 5, 8 | 2, 4 |
3 | 4 | 0 |
4 | 5 | 0, 8 |
5 | 0, 1, 2 | 0, 6, 8 |
6 | 1, 4 | 5, 5, 9 |
7 | 5 | 2, 8 |
8 | 3 | |
9 | 0 | 1, 4 |
XSGL 1-7 | XSNT 1-7 |
Kỳ mở thưởng: #00908 | |
Kết quả | 17 26 30 31 33 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 55,416,491,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,509 | 300,000 | |
G.3 | 25,810 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00478 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 415 987 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 47 | 250 119 434 442 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 159 | 728 281 425 360 438 523 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 85 | 411 706 805 508 205 420 897 158 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 329 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,901 |