XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38114 | 0 | 1, 6 |
G1 | 90817 | 1 | 0,0,3,3,4,6,7 |
G2 | 34620 11661 | 2 | 0, 5, 6 |
G3 | 82010 30658 97189 | 3 | 0, 5, 7, 8, 8 |
4 | |||
G4 | 9735 9662 3713 5116 | 5 | 0, 8 |
G5 | 7826 1637 0830 | 6 | 1, 2 |
7 | |||
G6 | 298 295 250 | 8 | 7, 9 |
G7 | 96 38 25 87 | 9 | 0, 5, 6, 8 |
Mã ĐB: 2 3 7 10 11 12 (AQ) |
Thứ 6 15/07 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 02 | 13 |
G.7 | 909 | 862 | 762 |
G.6 | 6719 6474 7021 | 8566 1374 8272 | 9236 3091 5077 |
G.5 | 0471 | 4777 | 1208 |
G.4 | 29257 66414 15429 34563 49519 06990 52367 | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 | 37504 09201 96249 55675 22404 95623 24219 |
G.3 | 34704 55496 | 86121 08656 | 32897 75623 |
G.2 | 49993 | 18413 | 28880 |
G.1 | 21685 | 45756 | 10780 |
ĐB | 247969 | 542408 | 492030 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 9 | 2, 8 | 1, 4, 4, 8 |
1 | 4, 9, 9 | 3 | 3, 9 |
2 | 1, 9 | 1, 2 | 3, 3 |
3 | 0, 6 | ||
4 | 9 | ||
5 | 7 | 3, 5, 6, 6 | |
6 | 3, 7, 9 | 2, 6, 6 | 2 |
7 | 1, 4 | 2, 4, 7, 8 | 5, 7 |
8 | 5, 6 | 2 | 0, 0 |
9 | 0, 3, 6 | 8 | 1, 7 |
XSBD 15-7 | XSTV 15-7 | XSVL 15-7 |
Thứ 6 15/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 33 | 16 |
G.7 | 078 | 871 |
G.6 | 5154 7543 5688 | 4937 4491 8436 |
G.5 | 3058 | 0430 |
G.4 | 65070 60498 13947 86961 51988 43075 18167 | 08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
G.3 | 62765 00065 | 00973 92473 |
G.2 | 05873 | 45794 |
G.1 | 71600 | 38949 |
ĐB | 007367 | 268976 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | |
1 | 6 | |
2 | ||
3 | 3 | 0, 0, 6, 7 |
4 | 3, 7 | 4, 6, 9 |
5 | 4, 8 | 8 |
6 | 1,5,5,7,7 | 8 |
7 | 0, 3, 5, 8 | 1,3,3,5,6,8 |
8 | 8, 8 | |
9 | 8 | 1, 4 |
XSGL 15-7 | XSNT 15-7 |
Kỳ mở thưởng: #00914 | |
Kết quả | 04 30 35 39 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,568,382,000 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 730 | 300,000 | |
G.3 | 13,608 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00484 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 033 490 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 98 | 168 073 207 048 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 142 | 886 334 156 284 243 622 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 235 | 837 342 149 743 012 145 755 998 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 298 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,513 |