XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49513 | 0 | 1 |
G1 | 91374 | 1 | 1,3,3,4,5,6 |
G2 | 13523 80169 | 2 | 2, 3, 3, 3 |
G3 | 21823 68922 93413 | 3 | 0, 1 |
4 | 0, 5, 7 | ||
G4 | 0393 0045 1630 7989 | 5 | |
G5 | 5811 7088 8901 | 6 | 7, 9 |
7 | 3, 4 | ||
G6 | 840 991 794 | 8 | 4, 8, 8, 9 |
G7 | 73 16 14 67 | 9 | 1, 3, 4 |
Mã ĐB: 5 6 8 10 13 15 (BQ) |
Thứ 6 05/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 43 | 07 |
G.7 | 562 | 687 | 151 |
G.6 | 2636 5893 2171 | 0085 7337 9184 | 4578 9224 1666 |
G.5 | 3348 | 6548 | 7752 |
G.4 | 07432 41302 56644 48604 97289 99818 18468 | 62066 33764 51956 77000 25553 97442 04466 | 26866 20587 21896 09954 44916 66499 14571 |
G.3 | 21096 47622 | 68548 49635 | 16598 05371 |
G.2 | 22237 | 69562 | 90976 |
G.1 | 28755 | 71675 | 48250 |
ĐB | 687390 | 020828 | 041859 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 4 | 0 | 7 |
1 | 8 | 6 | |
2 | 2 | 8 | 4 |
3 | 2, 6, 7 | 5, 7 | |
4 | 4, 6, 8 | 2, 3, 8, 8 | |
5 | 5 | 3, 6 | 0,1,2,4,9 |
6 | 2, 8 | 2, 4, 6, 6 | 6, 6 |
7 | 1 | 5 | 1, 1, 6, 8 |
8 | 9 | 4, 5, 7 | 7 |
9 | 0, 3, 6 | 6, 8, 9 | |
XSBD 5-8 | XSTV 5-8 | XSVL 5-8 |
Thứ 6 05/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 43 | 75 |
G.7 | 482 | 412 |
G.6 | 4644 2479 6395 | 1957 4097 5786 |
G.5 | 8794 | 5610 |
G.4 | 48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 | 88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 |
G.3 | 61448 10473 | 62420 56461 |
G.2 | 48882 | 27953 |
G.1 | 30413 | 82173 |
ĐB | 109970 | 759010 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | ||
1 | 2, 3 | 0, 0, 2 |
2 | 0 | |
3 | ||
4 | 3, 4, 8 | 6 |
5 | 4 | 3,3,4,7,9 |
6 | 0, 5 | 1 |
7 | 0, 3, 9 | 0, 2, 3, 5 |
8 | 2, 2, 3, 6 | 6, 8 |
9 | 4, 5, 7 | 7 |
XSGL 5-8 | XSNT 5-8 |
Kỳ mở thưởng: #00923 | |
Kết quả | 10 13 14 32 37 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,638,819,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 876 | 300,000 | |
G.3 | 16,787 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00493 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 26 | 428 425 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 102 | 858 317 615 738 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 125 | 461 977 039 632 983 172 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 136 | 006 463 884 137 245 300 017 005 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 481 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,443 |