XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75303 | 0 | 3, 8 |
G1 | 52115 | 1 | 5, 5, 5, 5, 7 |
G2 | 49450 24190 | 2 | 0, 4, 7 |
G3 | 39685 51015 16217 | 3 | 0, 1, 2 |
4 | 4, 4 | ||
G4 | 5832 5220 1115 6455 | 5 | 0, 5, 5, 7 |
G5 | 1424 7115 9192 | 6 | 1 |
7 | 5 | ||
G6 | 344 895 657 | 8 | 5 |
G7 | 08 96 98 75 | 9 | 0, 2, 5, 6, 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 8 10 13 (CY) |
Thứ 6 19/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 96 | 39 |
G.7 | 219 | 810 | 211 |
G.6 | 5914 8202 9808 | 3635 2091 3142 | 2189 7174 1727 |
G.5 | 4711 | 4929 | 0470 |
G.4 | 28801 26130 03688 94137 37487 31103 52614 | 90857 07000 61720 83055 82840 19918 68377 | 57541 12756 14333 25740 90573 15196 12365 |
G.3 | 68656 93672 | 69464 63201 | 81582 07093 |
G.2 | 21674 | 64565 | 90845 |
G.1 | 00210 | 97973 | 81085 |
ĐB | 483569 | 720347 | 285212 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 2, 3, 8 | 0, 1 | |
1 | 0,1,4,4,9 | 0, 8 | 1, 2 |
2 | 0, 9 | 7 | |
3 | 0, 0, 7 | 5 | 3, 9 |
4 | 0, 2, 7 | 0, 1, 5 | |
5 | 6 | 5, 7 | 6 |
6 | 9 | 4, 5 | 5 |
7 | 2, 4 | 3, 7 | 0, 3, 4 |
8 | 7, 8 | 2, 5, 9 | |
9 | 1, 6 | 3, 6 | |
XSBD 19-8 | XSTV 19-8 | XSVL 19-8 |
Thứ 6 19/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 40 |
G.7 | 036 | 324 |
G.6 | 8477 0204 5644 | 7094 3397 0818 |
G.5 | 9671 | 4976 |
G.4 | 77188 83219 63785 64834 90713 68450 34520 | 32858 30797 61457 79013 09661 86996 24606 |
G.3 | 69776 08223 | 64912 51832 |
G.2 | 72823 | 45179 |
G.1 | 49981 | 34846 |
ĐB | 732106 | 429035 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 4, 6 | 6 |
1 | 3, 9 | 2, 3, 8 |
2 | 0, 3, 3 | 4 |
3 | 4, 6 | 2, 5 |
4 | 4 | 0, 6 |
5 | 0 | 7, 8 |
6 | 1 | |
7 | 1, 6, 7 | 6, 9 |
8 | 1, 5, 8 | |
9 | 4, 6, 7, 7 | |
XSGL 19-8 | XSNT 19-8 |
Kỳ mở thưởng: #00929 | |
Kết quả | 25 26 33 39 41 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 48,127,997,000 | |
G.1 | 76 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,922 | 300,000 | |
G.3 | 26,349 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00499 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 13 | 708 310 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 79 | 743 093 273 457 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 117 | 305 370 374 691 749 462 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 224 | 937 553 083 219 705 329 517 974 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 299 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,241 |