XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73967 | 0 | 7, 8, 9, 9 |
G1 | 77123 | 1 | 1, 3 |
G2 | 05811 34359 | 2 | 2, 3, 3, 3 |
G3 | 06377 13913 84309 | 3 | 0 |
4 | 5, 9, 9 | ||
G4 | 4377 1609 5971 5508 | 5 | 6, 6, 9 |
G5 | 5445 7122 9723 | 6 | 1, 7 |
7 | 0, 1, 7, 7 | ||
G6 | 493 161 849 | 8 | 7 |
G7 | 87 98 07 56 | 9 | 3, 6, 8 |
Mã ĐB: 2 5 8 11 13 15 (LB) |
Thứ 3 05/10 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 58 |
G.7 | 867 | 801 |
G.6 | 8842 0309 5821 | 2322 1705 2270 |
G.5 | 0961 | 2666 |
G.4 | 44322 95881 13933 11766 27983 54243 40702 | 15830 07988 15851 68938 04301 10272 58597 |
G.3 | 94039 10066 | 85026 95172 |
G.2 | 88711 | 05760 |
G.1 | 74839 | 31943 |
ĐB | 339278 | 228655 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2, 9 | 1, 1, 5 |
1 | 1 | |
2 | 1, 2 | 2, 6 |
3 | 3, 9, 9 | 0, 8 |
4 | 2, 3 | 3 |
5 | 1, 5, 8 | |
6 | 1, 6, 6, 7 | 0, 6 |
7 | 6, 8 | 0, 2, 2 |
8 | 1, 3 | 8 |
9 | 7 | |
XSDLK 5-10 | XSQNA 5-10 |
Kỳ mở thưởng: #00629 | |
Kết quả | 11 16 17 19 38 43 |
Số JP2 | 24 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 67,505,291,850 | |
Jpot2 | 0 | 3,821,857,150 | |
G.1 | 5 | 40,000,000 | |
G.2 | 697 | 500,000 | |
G.3 | 13,893 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00010 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 481 603 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 603 481 | 0 |
Giải nhất 30tr | 934 085 142 007 | 0 |
Giải nhì 10tr | 636 095 620 859 749 608 | 3 |
Giải ba 4tr | 296 277 284 642 883 606 979 623 | 2 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 46 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 358 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,946 |