XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64857 | 0 | 0, 0 |
G1 | 31913 | 1 | 1, 3, 8 |
G2 | 20095 44000 | 2 | 1 |
G3 | 92069 67021 52931 | 3 | 1, 3 |
4 | 3, 5, 6 | ||
G4 | 1085 3878 8682 2686 | 5 | 7, 7 |
G5 | 5611 0078 5218 | 6 | 9 |
7 | 7, 7, 8, 8 | ||
G6 | 245 377 183 | 8 | 2,2,3,5,6,9 |
G7 | 57 98 89 43 | 9 | 5, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 5 7 10 11 13 14 18 (LP) |
Thứ 6 03/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 54 | 68 |
G.7 | 794 | 027 | 360 |
G.6 | 7300 2723 6364 | 0639 8684 7604 | 6060 7485 0399 |
G.5 | 5849 | 6315 | 1565 |
G.4 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 |
G.3 | 86900 23886 | 57779 89774 | 49416 47248 |
G.2 | 17318 | 89264 | 68142 |
G.1 | 36637 | 34173 | 93481 |
ĐB | 578368 | 054207 | 875326 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 0, 4 | 4, 7 | 0, 9, 9 |
1 | 8, 8 | 5 | 6 |
2 | 3, 5 | 7, 9 | 6 |
3 | 3, 7 | 8, 9 | 4, 9 |
4 | 9 | 7 | 0, 2, 8 |
5 | 4, 5, 6 | ||
6 | 4, 8 | 4 | 0, 0, 5, 8 |
7 | 2, 3, 4, 9 | ||
8 | 0, 0, 6, 6 | 4 | 1, 5 |
9 | 1, 4 | 3 | 5, 9 |
XSBD 3-5 | XSTV 3-5 | XSVL 3-5 |
Thứ 6 03/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 16 |
G.7 | 131 | 256 |
G.6 | 6435 6083 2722 | 6457 0743 7041 |
G.5 | 0937 | 1583 |
G.4 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
G.3 | 58227 33099 | 44252 28015 |
G.2 | 56584 | 31911 |
G.1 | 14133 | 41117 |
ĐB | 371175 | 920918 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 1, 2 | 0 |
1 | 1,5,6,7,8 | |
2 | 2, 2, 7 | 6 |
3 | 1,3,5,7,9 | 2 |
4 | 1, 3 | |
5 | 2, 3, 6, 7 | |
6 | 0 | |
7 | 5, 9 | 6, 6 |
8 | 3, 4 | 3 |
9 | 0, 9 | 9 |
XSGL 3-5 | XSNT 3-5 |
Kỳ mở thưởng: #01193 | |
Kết quả | 01 13 14 21 27 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 44,647,657,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,461 | 300,000 | |
G.3 | 24,441 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00764 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 119 793 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 22 | 750 665 323 285 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 61 | 448 247 905 501 588 309 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 69 | 364 323 421 386 190 065 594 694 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 50 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 523 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,416 |