XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78736 | 0 | |
G1 | 18262 | 1 | 4, 5, 5, 9 |
G2 | 50955 32467 | 2 | 5, 8 |
G3 | 23671 36298 05252 | 3 | 0, 6 |
4 | 0 | ||
G4 | 9864 2396 4270 9528 | 5 | 2, 5, 7, 9 |
G5 | 3814 6159 4915 | 6 | 1, 2, 4, 7, 9 |
7 | 0, 0, 1, 1, 5 | ||
G6 | 157 788 615 | 8 | 1, 8 |
G7 | 61 25 40 81 | 9 | 6, 8 |
Mã ĐB: 7 9 10 11 14 15 17 20 (LX) |
Thứ 6 10/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 74 | 81 |
G.7 | 108 | 101 | 694 |
G.6 | 7632 0465 5085 | 2049 6413 3260 | 2012 4405 7969 |
G.5 | 5232 | 0897 | 3384 |
G.4 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | 30057 97202 52250 68736 05314 54135 90392 | 41474 43467 98369 08316 49955 04474 11279 |
G.3 | 17283 35464 | 92400 44999 | 09246 98156 |
G.2 | 51723 | 28939 | 18015 |
G.1 | 45638 | 25181 | 47482 |
ĐB | 241962 | 444642 | 284703 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 8 | 0, 1, 2 | 3, 5 |
1 | 5 | 3, 4 | 2, 5, 6 |
2 | 3, 9 | ||
3 | 0, 2, 2, 8 | 5, 6, 9 | |
4 | 2, 9 | 6 | |
5 | 0, 7 | 5, 6 | |
6 | 2, 4, 5 | 0 | 7, 9, 9 |
7 | 2, 4 | 4 | 4, 4, 9 |
8 | 0, 3, 5 | 1 | 1, 2, 4 |
9 | 7 | 2, 7, 9 | 4 |
XSBD 10-5 | XSTV 10-5 | XSVL 10-5 |
Thứ 6 10/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 68 |
G.7 | 606 | 183 |
G.6 | 2250 3579 0272 | 0741 1034 8006 |
G.5 | 1064 | 3109 |
G.4 | 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
G.3 | 13160 86203 | 48617 24844 |
G.2 | 61433 | 37606 |
G.1 | 30685 | 81486 |
ĐB | 633242 | 835554 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | 6, 6, 9 |
1 | 7 | |
2 | 9 | 5 |
3 | 0, 2, 3, 6 | 4 |
4 | 2 | 1, 4 |
5 | 0, 2 | 4, 6, 9, 9 |
6 | 0, 4 | 8 |
7 | 2, 3, 9 | 6 |
8 | 5 | 0, 3, 6, 6 |
9 | 3, 9 | |
XSGL 10-5 | XSNT 10-5 |
Kỳ mở thưởng: #01196 | |
Kết quả | 12 13 31 38 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 53,511,343,500 | |
G.1 | 34 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,662 | 300,000 | |
G.3 | 30,583 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00767 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 119 | 289 278 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 56 | 890 982 099 204 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 78 | 613 000 618 763 380 830 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 57 | 817 484 920 732 842 292 484 733 | Giải tư (KK) 5tr: 12 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 473 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,120 |