XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06102 | 0 | 2, 4, 9 |
G1 | 01933 | 1 | 0, 5, 7 |
G2 | 05985 82337 | 2 | 4, 7, 8 |
G3 | 66092 09778 31470 | 3 | 3, 5, 7, 9 |
4 | 4, 9 | ||
G4 | 6817 0115 8527 9928 | 5 | |
G5 | 8786 2182 3849 | 6 | 0 |
7 | 0, 0, 2, 8 | ||
G6 | 109 070 092 | 8 | 2, 5, 6 |
G7 | 35 72 90 04 | 9 | 0, 2, 2, 4 |
Mã ĐB: 8 11 13 14 15 16 18 19 (MX) |
Thứ 6 31/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 95 | 37 |
G.7 | 319 | 430 | 381 |
G.6 | 8045 1250 8648 | 0753 2287 8163 | 8873 7567 0934 |
G.5 | 7698 | 5639 | 3211 |
G.4 | 13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 | 57579 25357 14258 37304 65594 24670 39056 | 12283 26588 17722 62178 36181 70742 56914 |
G.3 | 07149 09358 | 08090 33100 | 99746 02364 |
G.2 | 64933 | 35718 | 03737 |
G.1 | 23761 | 79493 | 40021 |
ĐB | 419373 | 516374 | 944233 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 4 | ||
1 | 9 | 8 | 1, 4 |
2 | 1, 2 | ||
3 | 3, 8 | 0, 9 | 3, 4, 7, 7 |
4 | 3,3,5,8,9 | 2, 6 | |
5 | 0, 5, 8 | 3, 6, 7, 8 | |
6 | 1, 4 | 3 | 4, 7 |
7 | 3 | 0, 4, 9 | 3, 8 |
8 | 6 | 7 | 1, 1, 3, 8 |
9 | 0, 2, 8 | 0, 3, 4, 5 | |
XSBD 31-5 | XSTV 31-5 | XSVL 31-5 |
Thứ 6 31/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 00 |
G.7 | 042 | 300 |
G.6 | 3917 8194 4411 | 5366 7215 6839 |
G.5 | 5788 | 7674 |
G.4 | 78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 | 00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525 |
G.3 | 87368 16721 | 49308 62799 |
G.2 | 69805 | 05664 |
G.1 | 29502 | 55029 |
ĐB | 087970 | 467613 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2,2,4,5,9 | 0, 0, 8 |
1 | 1, 7 | 0,0,3,5,6,6 |
2 | 1, 1, 9 | 5, 9 |
3 | 9 | |
4 | 2 | |
5 | 5 | |
6 | 8 | 4, 6 |
7 | 0, 3 | 4 |
8 | 8, 8 | |
9 | 4 | 8, 9, 9 |
XSGL 31-5 | XSNT 31-5 |
Kỳ mở thưởng: #01205 | |
Kết quả | 04 08 15 23 31 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,426,387,500 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,282 | 300,000 | |
G.3 | 18,951 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00776 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 041 146 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 35 | 641 008 928 874 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 102 | 067 472 175 755 872 170 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 86 | 855 089 098 630 707 286 960 019 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 56 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 396 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,387 |