XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 86367 | 0 | 3 |
G1 | 69313 | 1 | 0,3,6,6,6,7 |
G2 | 57644 99117 | 2 | |
G3 | 57068 01410 71666 | 3 | 2, 3, 9 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 6395 5291 5632 3556 | 5 | 6, 6 |
G5 | 2533 5880 4616 | 6 | 0, 1, 6, 7, 8 |
7 | 1, 3, 4 | ||
G6 | 961 316 203 | 8 | 0, 5 |
G7 | 60 85 39 71 | 9 | 1, 5, 8 |
Mã ĐB: 3 5 6 9 13 15 (PH) |
Thứ 4 29/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 91 | 83 |
G.7 | 352 | 919 | 803 |
G.6 | 9886 9061 5350 | 5006 4701 7159 | 2915 9757 0435 |
G.5 | 0679 | 5217 | 5126 |
G.4 | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 | 89859 65699 62607 14478 08067 93880 01918 | 00668 66990 36948 38646 58570 04407 97637 |
G.3 | 34956 97110 | 39341 17128 | 04003 99122 |
G.2 | 49861 | 61404 | 08622 |
G.1 | 38436 | 31151 | 72092 |
ĐB | 510899 | 379867 | 496694 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1 | 1, 4, 6, 7 | 3, 3, 7 |
1 | 0, 3 | 7, 8, 9 | 5 |
2 | 8 | 2, 2, 6 | |
3 | 6, 6, 8 | 5, 7 | |
4 | 3, 8 | 1 | 6, 8 |
5 | 0, 2, 2, 6 | 1, 9, 9 | 7 |
6 | 1, 1 | 7, 7 | 8 |
7 | 9, 9 | 8 | 0 |
8 | 6 | 0 | 3 |
9 | 9 | 1, 9 | 0, 2, 4 |
XSCT 29-3 | XSDN 29-3 | XSST 29-3 |
Thứ 4 29/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 84 |
G.7 | 026 | 662 |
G.6 | 5754 5321 6410 | 9966 0698 1788 |
G.5 | 1023 | 6626 |
G.4 | 99313 80259 86989 11382 44282 67442 32621 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 |
G.3 | 99127 98109 | 02486 93935 |
G.2 | 73520 | 03653 |
G.1 | 12419 | 63803 |
ĐB | 469743 | 905856 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 9 | 0, 3 |
1 | 0, 3, 9 | |
2 | 0,1,1,3,6,7 | 4, 6 |
3 | 3, 5 | |
4 | 2, 3 | |
5 | 4, 9 | 0, 1, 3, 6 |
6 | 2, 6 | |
7 | 2, 7 | |
8 | 2, 2, 9 | 4, 6, 8 |
9 | 8 | |
XSDNG 29-3 | XSKH 29-3 |
Kỳ mở thưởng: #01022 | |
Kết quả | 03 06 12 28 29 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 40,039,098,000 | |
G.1 | 50 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,679 | 300,000 | |
G.3 | 25,976 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00593 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 24 | 571 805 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 48 | 846 553 355 608 | Giải nhì 40tr: 5 |
Giải ba 210K: 93 | 675 043 735 089 058 555 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 97 | 134 458 216 867 665 093 906 400 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 212 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,774 |