XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81489 | 0 | 0 |
G1 | 16279 | 1 | 2, 6, 8 |
G2 | 16833 13453 | 2 | 2, 6, 8 |
G3 | 33416 18422 62872 | 3 | 3 |
4 | 1, 7 | ||
G4 | 1492 1565 5294 7895 | 5 | 1, 3, 4, 9 |
G5 | 2797 2218 9847 | 6 | 4, 5 |
7 | 2, 9 | ||
G6 | 251 694 594 | 8 | 8, 9 |
G7 | 12 54 28 90 | 9 | 0,2,4,4,4,5,7 |
Mã ĐB: 6DB 13DB 14DB |
Thứ 4 18/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 93 | 67 |
G.7 | 322 | 226 | 320 |
G.6 | 5038 2791 8183 | 7466 2829 9973 | 0662 0674 3409 |
G.5 | 3641 | 5391 | 3967 |
G.4 | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 | 15850 04072 90605 92477 07103 38216 01260 | 45029 16218 72442 96633 53106 30686 85640 |
G.3 | 76645 00133 | 64363 14119 | 63113 09865 |
G.2 | 85133 | 89463 | 88989 |
G.1 | 68739 | 38879 | 84851 |
ĐB | 144739 | 239928 | 455086 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5 | 3, 5 | 6, 9 |
1 | 6, 9 | 3, 8 | |
2 | 2 | 6, 8, 9 | 0, 9 |
3 | 2,3,3,8,9,9 | 3 | |
4 | 1, 1, 2, 5 | 0, 2 | |
5 | 1 | 0 | 1 |
6 | 5 | 0, 3, 3, 6 | 2, 5, 7, 7 |
7 | 2, 3, 7, 9 | 4 | |
8 | 3 | 6, 6, 9 | |
9 | 0, 1, 3 | 1, 3 | |
XSCT 18-3 | XSDN 18-3 | XSST 18-3 |
Thứ 4 18/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 42 |
G.7 | 080 | 264 |
G.6 | 4000 1428 9498 | 1921 2809 2709 |
G.5 | 6572 | 7581 |
G.4 | 11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 | 82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
G.3 | 90875 42006 | 68231 22079 |
G.2 | 77251 | 58677 |
G.1 | 86546 | 77197 |
ĐB | 842240 | 351676 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 2, 6, 8 | 4, 5, 9, 9 |
1 | 0, 5 | |
2 | 8 | 1, 7 |
3 | 2 | 1 |
4 | 0, 1, 2, 6 | 2 |
5 | 1, 1, 8 | |
6 | 4, 9 | |
7 | 2, 5, 7 | 6, 7, 9 |
8 | 0 | 1 |
9 | 8 | 4, 7 |
XSDNG 18-3 | XSKH 18-3 |
Kỳ mở thưởng: #00571 | |
Kết quả | 06 21 30 37 38 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 62,684,211,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,219 | 300,000 | |
G.3 | 22,398 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00142 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 743 482 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 106 | 832 082 833 990 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 122 | 239 714 845 960 861 760 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 140 | 741 035 164 745 960 067 749 400 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 11 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 201 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,819 |