XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45982 | 0 | 4, 7, 9 |
G1 | 62271 | 1 | 5 |
G2 | 76182 59955 | 2 | 3, 4, 7 |
G3 | 72241 64855 42396 | 3 | 4, 9 |
4 | 1, 6 | ||
G4 | 0834 0924 1415 6482 | 5 | 5, 5, 7, 9 |
G5 | 0609 5070 1146 | 6 | 5 |
7 | 0, 1 | ||
G6 | 804 723 789 | 8 | 0,2,2,2,8,9 |
G7 | 65 98 27 96 | 9 | 6, 6, 8 |
Mã ĐB: 6DZ 11DZ 12DZ |
Thứ 6 28/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 18 | 63 |
G.7 | 444 | 507 | 979 |
G.6 | 6475 9071 2005 | 4181 4798 9862 | 0255 5622 3243 |
G.5 | 9330 | 4254 | 2582 |
G.4 | 72471 88962 63987 56371 23489 01888 89462 | 83999 06674 59228 26759 88795 24006 58138 | 23800 98447 55931 34407 02553 07178 09484 |
G.3 | 89696 91365 | 17750 12610 | 30845 48068 |
G.2 | 97076 | 87538 | 27376 |
G.1 | 29728 | 80686 | 85563 |
ĐB | 654620 | 606590 | 348114 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5 | 6, 7 | 0, 7 |
1 | 0, 8 | 4 | |
2 | 0, 8 | 8 | 2 |
3 | 0 | 8, 8 | 1 |
4 | 4, 5 | 3, 5, 7 | |
5 | 0, 4, 9 | 3, 5 | |
6 | 2, 2, 5 | 2 | 3, 3, 8 |
7 | 1,1,1,5,6 | 4 | 6, 8, 9 |
8 | 7, 8, 9 | 1, 6 | 2, 4 |
9 | 6 | 0, 5, 8, 9 | |
XSBD 28-2 | XSTV 28-2 | XSVL 28-2 |
Thứ 6 28/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 97 |
G.7 | 037 | 645 |
G.6 | 2315 4728 3142 | 8267 1347 5232 |
G.5 | 2232 | 5872 |
G.4 | 13989 71418 63597 76885 72343 61684 54086 | 50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
G.3 | 80725 56225 | 86381 41598 |
G.2 | 83620 | 55637 |
G.1 | 38859 | 91009 |
ĐB | 366856 | 378232 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 9 | |
1 | 1, 5, 8 | |
2 | 0, 5, 5, 8 | |
3 | 2, 7 | 2, 2, 7 |
4 | 2, 3 | 1, 3, 5, 7 |
5 | 6, 9 | |
6 | 4, 7 | |
7 | 2, 4 | |
8 | 4, 5, 6, 9 | 1, 1, 2 |
9 | 7 | 7, 8 |
XSGL 28-2 | XSNT 28-2 |
Kỳ mở thưởng: #00563 | |
Kết quả | 02 19 23 27 29 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,941,839,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 930 | 300,000 | |
G.3 | 16,671 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00134 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 512 626 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 79 | 761 866 357 855 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 107 | 564 855 571 957 163 741 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 153 | 610 199 014 625 670 572 288 497 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 12 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 260 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,061 |