XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51855 | 0 | 2, 4, 5, 5 |
G1 | 08402 | 1 | 2 |
G2 | 81863 94490 | 2 | 1, 5 |
G3 | 50504 49212 24274 | 3 | 3, 4 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 6841 4789 6299 3683 | 5 | 5 |
G5 | 9592 2305 9625 | 6 | 2, 3, 8, 9, 9 |
7 | 0, 4 | ||
G6 | 069 488 621 | 8 | 3, 3, 8, 8, 9 |
G7 | 34 68 33 70 | 9 | 0, 2, 9 |
Mã ĐB: 2CR 7CR 11CR |
Thứ 6 14/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 08 | 03 |
G.7 | 290 | 643 | 040 |
G.6 | 5419 5156 5438 | 6294 2747 8925 | 6804 8856 2486 |
G.5 | 3323 | 7863 | 3847 |
G.4 | 36368 68908 80902 94495 52999 98186 48576 | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 | 34347 33830 19355 99124 85186 87674 51913 |
G.3 | 35466 77355 | 92815 90313 | 50959 40865 |
G.2 | 21299 | 93482 | 91956 |
G.1 | 43399 | 74364 | 31714 |
ĐB | 561317 | 391151 | 993867 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 8, 9 | 7, 8 | 3, 4 |
1 | 7, 9 | 2, 3, 5 | 3, 4 |
2 | 3 | 5, 5 | 4 |
3 | 8 | 0 | |
4 | 1, 3, 6, 7 | 0, 7, 7 | |
5 | 5, 6 | 1 | 5, 6, 6, 9 |
6 | 6, 8 | 3, 4 | 5, 7 |
7 | 6 | 2 | 4 |
8 | 6 | 2 | 6, 6 |
9 | 0,5,9,9,9 | 4, 9 | |
XSBD 14-2 | XSTV 14-2 | XSVL 14-2 |
Thứ 6 14/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 12 | 81 |
G.7 | 158 | 004 |
G.6 | 5365 0479 2015 | 9454 0022 4487 |
G.5 | 4722 | 6360 |
G.4 | 17273 73367 19141 26371 09624 53693 72702 | 06699 62030 96760 20923 35241 07034 54450 |
G.3 | 98940 35596 | 75850 65320 |
G.2 | 18557 | 13282 |
G.1 | 34720 | 11272 |
ĐB | 687607 | 246528 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 7 | 4 |
1 | 2, 5 | |
2 | 0, 2, 4 | 0, 2, 3, 8 |
3 | 0, 4 | |
4 | 0, 1 | 1 |
5 | 7, 8 | 0, 0, 4 |
6 | 5, 7 | 0, 0 |
7 | 1, 3, 9 | 2 |
8 | 1, 2, 7 | |
9 | 3, 6 | 9 |
XSGL 14-2 | XSNT 14-2 |
Kỳ mở thưởng: #00557 | |
Kết quả | 04 14 24 32 36 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,896,006,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 958 | 300,000 | |
G.3 | 14,674 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00128 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 36 | 551 579 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 42 | 685 806 896 960 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 166 | 113 433 459 217 947 040 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 136 | 637 689 847 849 464 433 171 754 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 323 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,167 |